Mechelen 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Racing Genk
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
3
0.94
0.94
U
3
0.94
0.94
1
2.60
2.60
X
3.50
3.50
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1.25
0.96
0.96
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
Mechelen
Phút
Racing Genk
43'
0 - 1 Theo Bongonda
Kiến tạo: Joseph Paintsil
Kiến tạo: Joseph Paintsil
45'
Jhon Janer Lucumi
Ra sân: Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Ra sân: Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Nikola Storm 1 - 1
Kiến tạo: Sandy Walsh
Kiến tạo: Sandy Walsh
50'
Gaetan Coucke
62'
Yannick Thoelen
Ra sân: Maryan Shved
Ra sân: Maryan Shved
64'
65'
Daniel Munoz
Ra sân: Angelo Preciado
Ra sân: Angelo Preciado
65'
Junya Ito
Ra sân: Luca Oyen
Ra sân: Luca Oyen
72'
Paul Onuachu
Ra sân: Joseph Paintsil
Ra sân: Joseph Paintsil
80'
Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Bryan Heynen
Ra sân: Bryan Heynen
Iebe Swers
Ra sân: Nikola Storm
Ra sân: Nikola Storm
86'
Gustav Engvall
Ra sân: Igor De Camargo
Ra sân: Igor De Camargo
87'
Kerim Mrabti
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mechelen
Racing Genk
5
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
3
36%
Kiểm soát bóng
64%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
338
Số đường chuyền
614
74%
Chuyền chính xác
83%
10
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
33
Đánh đầu
36
17
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
2
23
Rê bóng thành công
16
3
Đánh chặn
2
23
Ném biên
35
22
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
77
Pha tấn công
121
41
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Mechelen
4-3-3
4-2-3-1
Racing Genk
1
Coucke
3
Bijker
4
Bateau
23
Peyre
5
Walsh
11
Storm
17
Gwet
33
Costa
10
Camargo
19
Mrabti
35
Shved
26
Vandevoo...
77
Preciado
46
Figueroa
2
McKenzie
5
Zamora
8
Heynen
17
Hrosovsk...
24
Oyen
42
Thorstve...
10
Bongonda
28
Paintsil
Đội hình dự bị
Mechelen
Onur Kaya
8
Dirk Asare
36
Gustav Engvall
20
Iebe Swers
2
Rune Paeshuyse
12
Jannes Van Hecke
6
Yannick Thoelen
15
Racing Genk
30
Vic Chambaere
23
Daniel Munoz
20
Carel Eiting
11
Mike Tresor Ndayishimiye
33
Jhon Janer Lucumi
18
Paul Onuachu
7
Junya Ito
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.33
8.33
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
0.67
6.67
Sút trúng cầu môn
4.33
47.67%
Kiểm soát bóng
49%
12.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.2
Bàn thua
0.8
5.5
Phạt góc
5.4
1.4
Thẻ vàng
1.1
4.3
Sút trúng cầu môn
4.2
47.5%
Kiểm soát bóng
54.4%
9.5
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen (34trận)
Chủ
Khách
Racing Genk (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
3
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
3
1
5
5
HT-B/FT-H
1
1
3
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
2
3
2
6