Meizhou Hakka
Đã kết thúc
4
-
2
(2 - 1)
Nanjing City
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
1.00
+1.5
0.84
0.84
O
2.75
0.99
0.99
U
2.75
0.83
0.83
1
1.30
1.30
X
4.70
4.70
2
7.30
7.30
Hiệp 1
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.06
1.06
O
1
0.75
0.75
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Nanjing City
Cui Wei 1 - 0
2'
27'
1 - 1 Raphael Eric Messi Bouli
32'
Huang Peng
Chisom Egbuchulam 2 - 1
40'
Liang Xueming 3 - 1
51'
Shi Liang 4 - 1
51'
54'
Ge Wei
Ra sân: Li Rui
Ra sân: Li Rui
54'
Jiang Shicha
Ra sân: Huang Peng
Ra sân: Huang Peng
Liang Xueming
64'
64'
Xuejian Zheng
Ra sân: Han Xu
Ra sân: Han Xu
Guo yI
Ra sân: Liang Xueming
Ra sân: Liang Xueming
66'
75'
Ritus Krjauklis
Ra sân: Raphael Eric Messi Bouli
Ra sân: Raphael Eric Messi Bouli
75'
Mingyu Zhao
Ra sân: Wang DaLong
Ra sân: Wang DaLong
Shi Tang
Ra sân: Chen Guokang
Ra sân: Chen Guokang
76'
Cai HaoChang
Ra sân: Cui Wei
Ra sân: Cui Wei
76'
Hong Gui
Ra sân: Chisom Egbuchulam
Ra sân: Chisom Egbuchulam
84'
87'
4 - 2 Zhang Xinlin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Nanjing City
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
6
54%
Kiểm soát bóng
46%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
75
Pha tấn công
71
45
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
Nanjing City
33
Sheng
11
Egbuchul...
6
Zhen
17
Yang
13
Liang
37
Guokang
4
Das
9
Sartori
22
Yu
23
Wei
8
Xueming
33
HaiQing
11
Rui
28
Bouli
23
Enming
7
Peng
24
Ala
4
Xinlin
31
DaLong
1
Zihao
8
Xu
2
Ningzhe
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Liang Huo
18
Xiao zhen
25
Shi Tang
21
Lu Lin
5
Li Zhilang
27
Guo yI
7
Wen Junjie
2
Hong Gui
19
Cai HaoChang
28
Li Xinyu
1
Xu Lei
32
Su Shihao
31
Nanjing City
14
Jiang Shicha
45
Chu Yu-Chieh
26
Xu Jizu
41
Zhang Xianbing
37
Ritus Krjauklis
30
Mingyu Zhao
21
Zhang Jingyi
9
Ge Wei
32
Tao Yuan
3
Chu Jinzhao
27
Xuejian Zheng
16
Wei Jian
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
10
2
Thẻ vàng
2
1.33
Sút trúng cầu môn
7
47%
Kiểm soát bóng
50%
12
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.7
1.5
Bàn thua
1.1
4.3
Phạt góc
5.9
1.8
Thẻ vàng
1.9
2.8
Sút trúng cầu môn
3.7
44.7%
Kiểm soát bóng
49.1%
14
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (7trận)
Chủ
Khách
Nanjing City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1