Meizhou Hakka
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Wuhan FC
Địa điểm: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
0.84
0.84
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.78
0.78
1
2.10
2.10
X
3.30
3.30
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.62
0.62
-0
1.16
1.16
O
1
0.98
0.98
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Wuhan FC
Aleksa Vukanovic 1 - 0
Kiến tạo: Zhechao Chen
Kiến tạo: Zhechao Chen
34'
46'
Nie AoShuang
Ra sân: Jiali Hu
Ra sân: Jiali Hu
46'
Huajun Zhang
Ra sân: Hu Rentian
Ra sân: Hu Rentian
Wang Wei
Ra sân: Yihu Yang
Ra sân: Yihu Yang
56'
Chisom Egbuchulam
Ra sân: Aleksa Vukanovic
Ra sân: Aleksa Vukanovic
56'
63'
1 - 1 Asmir Kajevic
Kiến tạo: Jinghang Hu
Kiến tạo: Jinghang Hu
Wang Wei
66'
72'
Liu Yun
Ra sân: Jinghang Hu
Ra sân: Jinghang Hu
73'
Xu Dong
Li Shuai
Ra sân: Yang Yilin
Ra sân: Yang Yilin
74'
Nebojsa Kosovic 2 - 1
77'
Nebojsa Kosovic Goal awarded
80'
Zhechao Chen
84'
85'
Wang Jingbin
Ra sân: Asmir Kajevic
Ra sân: Asmir Kajevic
Liao JunJian
Ra sân: Rodrigo Henrique
Ra sân: Rodrigo Henrique
88'
89'
Chen Yuhao
Ra sân: Xu Dong
Ra sân: Xu Dong
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Wuhan FC
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
1
6
Cản sút
2
10
Sút Phạt
18
56%
Kiểm soát bóng
44%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
474
Số đường chuyền
362
17
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
3
21
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
6
17
Rê bóng thành công
21
7
Đánh chặn
5
17
Cản phá thành công
21
6
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
98
Pha tấn công
117
42
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
4-2-3-1
4-2-3-1
Wuhan FC
22
Yu
15
Chen
20
Dugalic
33
Sheng
17
Yang
13
Liang
27
Kosovic
19
Yilin
25
Henrique
10
Hongbo
9
Vukanovi...
1
Zhifeng
15
Tian
2
Peng
5
Silva
28
Dong
24
Hu
33
Chongqiu
11
Rentian
16
Kajevic
19
Hu
10
Forbes
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Mai Gaoling
1
Li Junfeng
3
Liao JunJian
6
Liang Huo
18
Wang Wei
21
Cui Wei
23
Guo yI
7
Li Shuai
30
Yin Congyao
12
Liang Xueming
8
Chisom Egbuchulam
11
Yang Chaosheng
16
Wuhan FC
23
Gao Xiang
3
Han Xuan
6
Li Chao
36
Huang Xuheng
12
Liu shangkun
32
Chen Yuhao
17
Huajun Zhang
7
Luo Yi
18
Nie AoShuang
26
Liu Yun
21
Wang Jingbin
29
Wen Da
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
3.33
40%
Kiểm soát bóng
40.67%
11.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
2.3
5.6
Phạt góc
4.2
2
Thẻ vàng
1.2
4.5
Sút trúng cầu môn
3
46%
Kiểm soát bóng
42.8%
15
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (2trận)
Chủ
Khách
Wuhan FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0