Meizhou Hakka
Đã kết thúc
4
-
2
(2 - 2)
Zhejiang Greentown
Địa điểm: Longquanyi Sunshine City football field
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
0.90
-0.75
0.94
0.94
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
4.15
4.15
X
3.45
3.45
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.89
0.89
O
1
1.02
1.02
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Zhejiang Greentown
2'
0 - 1 Nyasha Mushekwi
Lonsana Doumbouya 1 - 1
9'
Chisom Egbuchulam 2 - 1
38'
45'
2 - 2 Nyasha Mushekwi
46'
Dino Ndlovu
Ra sân: Rafael Martins
Ra sân: Rafael Martins
46'
Zhong Haoran
Ra sân: Feng Gang
Ra sân: Feng Gang
Li Junfeng
Ra sân: Liang Huo
Ra sân: Liang Huo
46'
Chisom Egbuchulam
55'
Guo yI
Ra sân: Chen Guokang
Ra sân: Chen Guokang
61'
65'
Cheng Jin
Ra sân: Junsheng Yao
Ra sân: Junsheng Yao
70'
Xu Jizu
Ra sân: Wang Guanyi
Ra sân: Wang Guanyi
Lonsana Doumbouya 3 - 2
76'
Li Zhilang
Ra sân: Liang Xueming
Ra sân: Liang Xueming
80'
Guo yI 4 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Zhejiang Greentown
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
80
Pha tấn công
77
45
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
Zhejiang Greentown
19
Lin
10
Doumbouy...
11
Egbuchul...
18
Huo
5
Heng
25
zhen
13
Liang
37
Guokang
22
Yu
23
Wei
8
Xueming
2
Guanyi
1
Fanjinmi...
14
Gang
19
Yu
6
Wei
7
Martins
30
2
Mushekwi
5
Cheng
18
Yang
28
Xin
13
Yao
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Yang Bin
15
Li Zhilang
27
Guo yI
7
Zhou Bingxu
32
Yang Wenji
24
Li Yang
45
Cai HaoChang
43
Xinyu Li
1
Shi Hongjun
6
Yang Yilin
28
Liu Xiao Long
16
Li Junfeng
3
Zhejiang Greentown
33
Zhao Bo
39
Xu Jizu
3
Chang Wang
10
Gu Bin
22
Cheng Jin
26
Sun HaoSheng
9
Dino Ndlovu
21
Cui Ren
11
HUANG SHIBO
23
Xu Xiaolong
8
Zhong Haoran
4
Sun Zheng Ao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1.67
1.33
Sút trúng cầu môn
5
47%
Kiểm soát bóng
64.67%
12
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1.2
1.5
Bàn thua
1.7
4.3
Phạt góc
6.2
1.8
Thẻ vàng
2.8
2.8
Sút trúng cầu môn
5
44.7%
Kiểm soát bóng
57.5%
14
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (6trận)
Chủ
Khách
Zhejiang Greentown (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0