Melbourne Victory
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Adelaide United
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.98
0.98
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.93
0.93
1
3.30
3.30
X
3.65
3.65
2
1.98
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.08
1.08
O
1.5
1.25
1.25
U
1.5
0.70
0.70
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Adelaide United
39'
0 - 1 Craig Goodwin
Kiến tạo: Joshua Cavallo
Kiến tạo: Joshua Cavallo
Elvis Kamsoba
Ra sân: Jay Barnett
Ra sân: Jay Barnett
46'
50'
Juan de Dios Prados Lopez,Juande
51'
Joe Caletti
Ra sân: Stefan Mauk
Ra sân: Stefan Mauk
58'
Joshua Cavallo
61'
Louis D Arrigo
Ra sân: Juan de Dios Prados Lopez,Juande
Ra sân: Juan de Dios Prados Lopez,Juande
61'
Yaya Dukuly
Ra sân: Pacifique Niyongabire
Ra sân: Pacifique Niyongabire
73'
Ben Halloran
Lleyton Brooks
Ra sân: Callum Henry McManaman
Ra sân: Callum Henry McManaman
77'
Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
77'
79'
Javier Lopez Rodriguez
Ra sân: Joshua Cavallo
Ra sân: Joshua Cavallo
Brandon Lauton
Ra sân: Adama Traore
Ra sân: Adama Traore
82'
Dylan James Ryan
90'
90'
Craig Goodwin
90'
Javier Lopez Rodriguez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Adelaide United
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
5
10
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
13
16
Sút Phạt
11
45%
Kiểm soát bóng
55%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
7
Phạm lỗi
12
5
Việt vị
2
2
Cứu thua
0
101
Pha tấn công
120
50
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-2-3-1
4-3-3
Adelaide United
1
Acton
3
Traore
19
Ryan
6
Broxham
2
Roux
8
Butterfi...
14
Barnett
11
Folami
22
Brimmer
7
McManama...
9
Gestede
1
Delianov
4
Strain
7
Kitto
23
Elsey
22
Jakobsen
28
Lopez,Ju...
8
Mauk
27
Cavallo
26
Halloran
24
Niyongab...
11
Goodwin
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Max Crocombe
20
Lleyton Brooks
26
Gianluca Iannucci
34
Nishan Velupillay
29
Zaydan Bello
35
Elvis Kamsoba
17
Brandon Lauton
16
Adelaide United
2
Michael Marrone
19
Yaya Dukuly
6
Louis D Arrigo
18
Joe Caletti
21
Javier Lopez Rodriguez
33
Dakota Ochsenham
29
Kusini Yengi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
8.33
1.67
Thẻ vàng
3
5.67
Sút trúng cầu môn
6.33
48.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
12.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
2.1
8.5
Phạt góc
7.9
2
Thẻ vàng
1.9
5.9
Sút trúng cầu môn
5.4
57.2%
Kiểm soát bóng
52.1%
11.4
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (22trận)
Chủ
Khách
Adelaide United (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
4
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
4
2
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
2
4
1