Melbourne Victory
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Brisbane Roar
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
1.83
1.83
X
3.50
3.50
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.75
0.75
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Brisbane Roar
32'
Nicholas Olsen
Rai Marchan
44'
46'
Josh Brindell-South
Ra sân: Nicholas Olsen
Ra sân: Nicholas Olsen
46'
Alex Parsons
Ra sân: Jez Lofthouse
Ra sân: Jez Lofthouse
Leigh Michael Broxham
Ra sân: Rai Marchan
Ra sân: Rai Marchan
57'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
57'
65'
Jesse Daley
Ra sân: Luke Ivanovic
Ra sân: Luke Ivanovic
70'
Cyrus Dehmie
Ra sân: Juan Lescano
Ra sân: Juan Lescano
Francesco Margiotta
Ra sân: Nicholas DAgostino
Ra sân: Nicholas DAgostino
75'
Nishan Velupillay
Ra sân: Marco Rojas
Ra sân: Marco Rojas
75'
Birkan Kirdar
Ra sân: Joshua Brillante
Ra sân: Joshua Brillante
81'
Leigh Michael Broxham
83'
87'
Jordan Holmes
Stefan Nigro
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Brisbane Roar
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
5
19
Sút Phạt
17
61%
Kiểm soát bóng
39%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
583
Số đường chuyền
368
17
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
3
28
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
22
18
Đánh chặn
12
16
Cản phá thành công
22
8
Thử thách
16
144
Pha tấn công
115
79
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-2-3-1
4-2-3-1
Brisbane Roar
20
Kelava
3
Davidson
21
Miranda
17
Hamill
2
Geria
4
Marchan
8
Brillant...
11
Folami
22
Brimmer
23
Rojas
18
DAgostin...
12
Holmes
19
Hingert
2
Neville
27
Trewin
21
Olsen
26
Shea
7
Akbari
9
Ivanovic
13
Hore
11
Lofthous...
23
Lescano
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Marko Bulic
30
Leigh Michael Broxham
6
Stefan Nigro
16
Birkan Kirdar
13
Christopher Oikonomidis
7
Nishan Velupillay
24
Francesco Margiotta
9
Brisbane Roar
1
Macklin Freke
4
Anton Mlinaric
22
Alex Parsons
15
Jesse Daley
16
Josh Brindell-South
29
Cyrus Dehmie
14
Eli Adams
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
6.33
48.67%
Kiểm soát bóng
61.33%
12.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
2
8.5
Phạt góc
6.1
2
Thẻ vàng
2.3
5.9
Sút trúng cầu môn
5.8
57.2%
Kiểm soát bóng
57.2%
11.4
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (22trận)
Chủ
Khách
Brisbane Roar (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
4
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
4
1