Melbourne Victory
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Perth Glory
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.92
0.92
O
3
1.00
1.00
U
3
0.90
0.90
1
2.44
2.44
X
3.40
3.40
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.93
0.93
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Perth Glory
32'
Carlo Armiento
Ryan Shotton
45'
Elvis Kamsoba
Ra sân: Brandon Lauton
Ra sân: Brandon Lauton
46'
63'
Joshua Rawlins
Ra sân: Nicolas Sullivan
Ra sân: Nicolas Sullivan
63'
0 - 1 Bruno Fornaroli
Kiến tạo: Carlo Armiento
Kiến tạo: Carlo Armiento
64'
Daniel Stynes
Ra sân: Nicholas DAgostino
Ra sân: Nicholas DAgostino
73'
Callum Timmins
Ra sân: Brandon Wilson
Ra sân: Brandon Wilson
Birkan Kirdar
Ra sân: Leigh Michael Broxham
Ra sân: Leigh Michael Broxham
78'
79'
Bryce Bafford
Ra sân: Andrew Keogh
Ra sân: Andrew Keogh
Luis Lawrie Lattanzio
Ra sân: Robbie Kruse
Ra sân: Robbie Kruse
79'
Jake Brimmer 1 - 1
87'
Jay Barnett
Ra sân: Marco Rojas
Ra sân: Marco Rojas
90'
Jake Brimmer 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Perth Glory
5
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
12
9
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
8
4
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
8
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
2
Cứu thua
6
98
Pha tấn công
106
67
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-2-3-1
4-3-3
Perth Glory
20
Crocombe
3
Traore
19
Ryan
5
Shotton
2
Roux
8
Butterfi...
6
Broxham
23
Rojas
22
Brimmer
16
Lauton
10
Kruse
1
Velaphi
16
Sullivan
29
Lachman
37
Warland
23
Ingham
15
Wilson
88
Kilkenny
20
Armiento
18
DAgostin...
9
Fornarol...
10
Keogh
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Elvis Kamsoba
17
Luis Lawrie Lattanzio
25
Birkan Kirdar
13
Aaron Anderson
15
Zaydan Bello
35
Matt Acton
1
Jay Barnett
14
Perth Glory
24
Daniel Stynes
22
Joshua Rawlins
33
Liam Reddy
21
Bryce Bafford
34
Mason Tatafu
5
Jonathan Aspropotamitis
19
Callum Timmins
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
5.33
6.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
6
44%
Kiểm soát bóng
45%
10.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
2.6
7.3
Phạt góc
6.7
2.3
Thẻ vàng
1.6
4.7
Sút trúng cầu môn
4.6
51.6%
Kiểm soát bóng
44.5%
11.2
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (26trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
5
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
3
4
2
0
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1