Vòng 10
07:00 ngày 14/10/2021
Memphis 901
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Louisville City FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
-0.5
0.78
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
3.65
X
3.50
2
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
0.98
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Memphis 901 Memphis 901
Phút
Louisville City FC Louisville City FC
12'
match goal 0 - 1 Paolo DelPiccolo
Kiến tạo: Oscar Jimenez
Dominic Oduro match yellow.png
25'
30'
match yellow.png Wesley Charpie
36'
match yellow.png Joshua Wynder
Michael Salazar 1 - 1
Kiến tạo: Alan Winn
match goal
45'
Laurent Kissiedou match yellow.png
57'
Andre Fortune match yellow.png
61'
Mark Segbers 2 - 1
Kiến tạo: Andre Fortune
match goal
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Memphis 901 Memphis 901
Louisville City FC Louisville City FC
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
325
 
Số đường chuyền
 
331
18
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Thử thách
 
10
103
 
Pha tấn công
 
114
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 2.33
2 Sút trúng cầu môn 3.67
60% Kiểm soát bóng 48%
7.67 Phạm lỗi 11.67
2.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.7
1.4 Bàn thua 1.4
2.8 Sút trúng cầu môn 3.4
46.8% Kiểm soát bóng 49.1%
11.5 Phạm lỗi 8.6
3 Phạt góc 2.7
2.6 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Memphis 901 (8trận)
Chủ Khách
Louisville City FC (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
0