Vòng 37
02:00 ngày 15/05/2022
Metz
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Angers
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.77
X
3.20
2
2.46
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 1
1.01
U 1
0.89

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Angers Angers
23'
match yellow.png Nabil Bentaleb
Fali Cande match yellow.png
34'
Didier Lamkel Ze 1 - 0
Kiến tạo: Fali Cande
match goal
50'
Boubacar Traore match yellow.png
60'
62'
match change Abdoulaye Bamba
Ra sân: Romain Thomas
62'
match change Thomas Mangani
Ra sân: Batista Mendy
Thomas Delaine
Ra sân: William Mikelbrencis
match change
67'
Jean Armel Kana Biyik
Ra sân: Sikou Niakate
match change
67'
Thomas Delaine match yellow.png
68'
79'
match change Azzedine Ounahi
Ra sân: Angelo Fulgini
79'
match change Marin Jakolis
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
86'
match change Rodrigue Casimir Ninga
Ra sân: Stephane Bahoken
Louis Mafouta
Ra sân: Nicolas De Preville
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Angers Angers
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
18
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
368
 
Số đường chuyền
 
433
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
52
 
Pha tấn công
 
111
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Opa Nguette
26
Papa Ndiaga Yade
29
Lenny Lacroix
27
Jean Armel Kana Biyik
31
Danley Jean Jacques
17
Thomas Delaine
34
Louis Mafouta
16
Alexandre Oukidja
7
Ibrahima Niane
Metz Metz 3-4-1-2
5-3-2 Angers Angers
30
Caillard
4
Niakate
23
Kouyate
2
Bronn
13
Cande
8
Traore
15
Sarr
25
Mikelbre...
10
Boulaya
22
Ze
9
Preville
16
Mandrea
27
Lage
29
Manceau
8
Traore
24
Thomas
6
Ebosse
2
Mendy
23
Bentaleb
10
Fulgini
19
Bahoken
21
Ali-Cho

Substitutes

9
Rodrigue Casimir Ninga
22
Marin Jakolis
33
Yassin Belkhdim
17
Noah Fatar
5
Thomas Mangani
30
Danijel Petkovic
25
Abdoulaye Bamba
18
Azzedine Ounahi
15
Pierrick Capelle
Đội hình dự bị
Metz Metz
Opa Nguette 11
Papa Ndiaga Yade 26
Lenny Lacroix 29
Jean Armel Kana Biyik 27
Danley Jean Jacques 31
Thomas Delaine 17
Louis Mafouta 34
Alexandre Oukidja 16
Ibrahima Niane 7
Metz Angers
9 Rodrigue Casimir Ninga
22 Marin Jakolis
33 Yassin Belkhdim
17 Noah Fatar
5 Thomas Mangani
30 Danijel Petkovic
25 Abdoulaye Bamba
18 Azzedine Ounahi
15 Pierrick Capelle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 5
32.67% Kiểm soát bóng 55.67%
12 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 1.5
4.2 Sút trúng cầu môn 3.6
38% Kiểm soát bóng 52.6%
12.1 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (30trận)
Chủ Khách
Angers (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
2
HT-H/FT-T
0
5
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
2
0
2
HT-B/FT-B
4
1
1
4