Metz
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 2)
Montpellier
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.02
1.02
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.90
0.90
1
2.53
2.53
X
3.20
3.20
2
2.69
2.69
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Metz
Phút
Montpellier
Boubacar Traore
Ra sân: Kevin NDoram
Ra sân: Kevin NDoram
32'
Pape Sarr
34'
36'
0 - 1 Teji Savanier
Dylan Bronn
36'
45'
0 - 2 Stephy Mavididi
48'
0 - 3 Sepe Elye Wahi
Kiến tạo: Mihailo Ristic
Kiến tạo: Mihailo Ristic
Ibrahima Niane
Ra sân: Jemerson de Jesus Nascimento
Ra sân: Jemerson de Jesus Nascimento
52'
56'
Valere Germain
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Nicolas De Preville 1 - 3
Kiến tạo: Opa Nguette
Kiến tạo: Opa Nguette
70'
72'
Florent Mollet
73'
Junior Sambia
Ra sân: Jordan Ferri
Ra sân: Jordan Ferri
Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Opa Nguette
Ra sân: Opa Nguette
80'
Amine Bassi
Ra sân: Pape Sarr
Ra sân: Pape Sarr
81'
83'
Mihailo Ristic
85'
Beni Makouana
Ra sân: Stephy Mavididi
Ra sân: Stephy Mavididi
86'
Nicholas Gioacchini
Ra sân: Teji Savanier
Ra sân: Teji Savanier
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Montpellier
Giao bóng trước
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
0
11
Sút Phạt
14
46%
Kiểm soát bóng
54%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
405
Số đường chuyền
498
86%
Chuyền chính xác
84%
14
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
21
Đánh đầu
21
12
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
6
9
Rê bóng thành công
18
12
Đánh chặn
10
20
Ném biên
27
9
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
1
108
Pha tấn công
93
56
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Metz
3-5-2
4-2-3-1
Montpellier
16
Oukidja
5
Nascimen...
23
Kouyate
2
Bronn
17
Delaine
14
Pajot
15
Sarr
6
NDoram
18
Centonze
9
Preville
11
Nguette
1
Omlin
2
Souquet
31
Cozza
3
Sakho
7
Ristic
12
Ferri
13
Chotard
25
Mollet
11
Savanier
10
Mavididi
21
Wahi
Đội hình dự bị
Metz
Mamadou Lamine Gueye
20
Boubacar Traore
8
Amadou Salif Mbengue
33
Papa Ndiaga Yade
26
Ibrahima Niane
7
Amine Bassi
21
Warren Tchimbembe
12
Marc-Aurele Caillard
30
Sofiane Alakouch
22
Montpellier
23
Nicholas Gioacchini
9
Valere Germain
28
Beni Makouana
34
Sacha Delaye
6
Junior Sambia
18
Leo Leroy
8
Ambroise Oyongo
16
Dimitry Bertaud
26
Matheus Thuler
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
3.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
5.33
32.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
12
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
2
Bàn thua
2
4.5
Phạt góc
5.4
1.7
Thẻ vàng
1.9
4.2
Sút trúng cầu môn
5.9
38%
Kiểm soát bóng
46%
12.1
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (30trận)
Chủ
Khách
Montpellier (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
6
HT-H/FT-T
0
5
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
5
0
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
4
1
3
5