Metz
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Nantes
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.65
2.65
X
2.90
2.90
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Metz
Phút
Nantes
Vagner Jose Dias Goncalves
29'
Aaron Leya Iseka 1 - 0
Kiến tạo: Farid Boulaya
Kiến tạo: Farid Boulaya
35'
46'
Moses Simon
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Randal Kolo Muani
Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Vagner Jose Dias Goncalves
64'
Thierry Ambrose
Ra sân: Aaron Leya Iseka
Ra sân: Aaron Leya Iseka
64'
66'
Marcus Regis Coco
76'
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Ludovic Blas
Ra sân: Ludovic Blas
Mamadou Fofana
Ra sân: Victorien Angban
Ra sân: Victorien Angban
78'
Pape Sarr
85'
88'
Renaud Emond
Ra sân: Abdoulaye Toure
Ra sân: Abdoulaye Toure
Farid Boulaya
89'
Farid Boulaya 2 - 0
Kiến tạo: John Boye
Kiến tạo: John Boye
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Nantes
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
2
19
Sút Phạt
16
44%
Kiểm soát bóng
56%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
362
Số đường chuyền
453
83%
Chuyền chính xác
85%
15
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
4
41
Đánh đầu
41
20
Đánh đầu thành công
21
0
Cứu thua
2
24
Rê bóng thành công
16
15
Đánh chặn
9
14
Ném biên
24
24
Cản phá thành công
16
16
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
0
96
Pha tấn công
119
32
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Metz
3-4-1-2
4-4-2
Nantes
16
Oukidja
21
Boye
23
Kouyate
2
Bronn
3
Udol
15
Sarr
5
Angban
18
Centonze
10
Boulaya
27
Goncalve...
24
Iseka
1
Lafont
24
Corchia
3
Girotto
4
Pallois
14
Traore
11
Coco
8
Abeid
19
Toure
10
Blas
23
Muani
7
Coulibal...
Đội hình dự bị
Metz
Warren Tchimbembe
12
Thierry Ambrose
9
Mamadou Lamine Gueye
13
Ernest Boahene
20
Mamadou Fofana
6
Youssef Maziz
22
Papa Ndiaga Yade
26
Boubacar Traore
8
Marc-Aurele Caillard
30
Nantes
15
Thomas Basila
21
Jean-Charles Castelletto
12
Dennis Appiah
28
Renaud Emond
27
Moses Simon
32
Abdoul Kader Bamba
5
Pedro Chirivella
2
Fabio Pereira da Silva
30
Denis Petric
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
3.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
3
6
Sút trúng cầu môn
4.67
32.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
12
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.8
2
Bàn thua
1.5
4.5
Phạt góc
5
1.7
Thẻ vàng
2.3
4.2
Sút trúng cầu môn
4
38%
Kiểm soát bóng
42.5%
12.1
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (30trận)
Chủ
Khách
Nantes (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
4
HT-H/FT-T
0
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
4
2
7
4
HT-B/FT-B
4
1
1
2