Metz
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Nice
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Trong lành, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.78
0.78
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
3.45
3.45
X
3.50
3.50
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
1
0.86
0.86
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Metz
Phút
Nice
Jean Armel Kana Biyik
45'
Warren Tchimbembe
Ra sân: Farid Boulaya
Ra sân: Farid Boulaya
46'
Amadou Salif Mbengue
55'
Papa Ndiaga Yade
57'
58'
0 - 1 Kephren Thuram-Ulien
Kiến tạo: Amine Gouiri
Kiến tạo: Amine Gouiri
Louis Mafouta
Ra sân: Ibrahima Niane
Ra sân: Ibrahima Niane
60'
64'
Pablo Rosario
70'
Evann Guessand
Ra sân: Kasper Dolberg
Ra sân: Kasper Dolberg
70'
Morgan Schneiderlin
Ra sân: Pablo Rosario
Ra sân: Pablo Rosario
Lenny Joseph
Ra sân: Opa Nguette
Ra sân: Opa Nguette
73'
73'
Alexis Claude Maurice
Ra sân: Calvin Stengs
Ra sân: Calvin Stengs
84'
Mario Lemina
Ra sân: Hichem Boudaoui
Ra sân: Hichem Boudaoui
86'
0 - 2 Amine Gouiri
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Nice
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
8
0
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
1
8
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
523
Số đường chuyền
451
84%
Chuyền chính xác
86%
13
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
2
13
Đánh đầu
13
10
Đánh đầu thành công
3
4
Cứu thua
0
25
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
9
27
Ném biên
18
25
Cản phá thành công
21
4
Thử thách
19
0
Kiến tạo thành bàn
1
132
Pha tấn công
104
45
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Metz
3-4-1-2
4-4-2
Nice
30
Caillard
33
Mbengue
27
Biyik
32
Amadou
26
Yade
8
Traore
14
Pajot
17
Delaine
10
Boulaya
11
Nguette
7
Niane
40
Benitez
23
Lotomba
25
Todibo
4
Costa
12
Amavi
28
Boudaoui
8
Rosario
19
Thuram-U...
22
Stengs
9
Dolberg
11
Gouiri
Đội hình dự bị
Metz
William Mikelbrencis
25
Lenny Lacroix
29
Cheikh Tidiane Sabaly
13
Alexandre Oukidja
16
Warren Tchimbembe
12
Sikou Niakate
4
Amine Bassi
21
Lenny Joseph
24
Louis Mafouta
34
Nice
1
Marcin Bulka
33
Danilo Barbosa da Silva
26
Melvin Bard
20
Youcef Attal
10
Alexis Claude Maurice
6
Morgan Schneiderlin
5
Flavius Daniliuc
24
Evann Guessand
18
Mario Lemina
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
3.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
3
32.67%
Kiểm soát bóng
48%
12
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
2
Bàn thua
1.5
4.5
Phạt góc
6.4
1.7
Thẻ vàng
2
4.2
Sút trúng cầu môn
4.7
38%
Kiểm soát bóng
52.1%
12.1
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (30trận)
Chủ
Khách
Nice (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
5
HT-H/FT-T
0
5
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
4
1
2
4