Vòng 10
20:00 ngày 17/10/2021
Metz
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
Rennes
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
3.25
X
3.20
2
2.17
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 1
1.25
U 1
0.70

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Rennes Rennes
3'
match yellow.png Warmed Omari
Vincent Pajot match yellow.png
20'
24'
match goal 0 - 1 Gaetan Laborde
Kiến tạo: Hamari Traore
37'
match goal 0 - 2 Kamal Deen Sulemana
Kiến tạo: Flavien Tait
45'
match goal 0 - 3 Martin Terrier
Kiến tạo: Hamari Traore
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Opa Nguette
match change
46'
Sofiane Alakouch
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
match change
46'
Boubacar Traore
Ra sân: Vincent Pajot
match change
46'
57'
match change Loic Bade
Ra sân: Warmed Omari
Warren Tchimbembe
Ra sân: Pape Sarr
match change
57'
Papa Ndiaga Yade match yellow.png
64'
68'
match change Sehrou Guirassy
Ra sân: Gaetan Laborde
68'
match change Lovro Majer
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
68'
match change Adrien Truffert
Ra sân: Birger Meling
Amadou Salif Mbengue match yellow.png
72'
76'
match change Santamaria Baptiste
Ra sân: Martin Terrier
Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Jemerson de Jesus Nascimento
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
21
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
16
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
340
 
Số đường chuyền
 
653
79%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
87
 
Pha tấn công
 
123
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
William Mikelbrencis
26
Papa Ndiaga Yade
29
Lenny Lacroix
30
Marc-Aurele Caillard
8
Boubacar Traore
22
Sofiane Alakouch
12
Warren Tchimbembe
13
Cheikh Tidiane Sabaly
Metz Metz 4-1-4-1
4-4-2 Rennes Rennes
16
Oukidja
3
Udol
6
NDoram
5
Nascimen...
33
Mbengue
14
Pajot
11
Nguette
10
Boulaya
15
Sarr
20
Gueye
9
Preville
16
Gomis
27
Traore
23
Omari
6
Aguerd
25
Meling
14
Bourigea...
28
Martin
20
Tait
10
Sulemana
24
Laborde
7
Terrier

Substitutes

17
Loum Tchaouna
8
Santamaria Baptiste
9
Sehrou Guirassy
21
Lovro Majer
4
Loic Bade
1
Romain Salin
22
Lorenz Assignon
26
Chimuanya Ugochukwu
3
Adrien Truffert
Đội hình dự bị
Metz Metz
William Mikelbrencis 25
Papa Ndiaga Yade 26
Lenny Lacroix 29
Marc-Aurele Caillard 30
Boubacar Traore 8
Sofiane Alakouch 22
Warren Tchimbembe 12
Cheikh Tidiane Sabaly 13
Metz Rennes
17 Loum Tchaouna
8 Santamaria Baptiste
9 Sehrou Guirassy
21 Lovro Majer
4 Loic Bade
1 Romain Salin
22 Lorenz Assignon
26 Chimuanya Ugochukwu
3 Adrien Truffert

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
3.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
32.67% Kiểm soát bóng 51.33%
12 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.1
38% Kiểm soát bóng 49.1%
12.1 Phạm lỗi 15.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (30trận)
Chủ Khách
Rennes (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
7
HT-H/FT-T
0
5
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
2
4
1
HT-B/FT-B
4
1
2
6