MFK Karvina
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Hradec Kralove
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.82
0.82
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.88
0.88
1
2.08
2.08
X
3.10
3.10
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Hradec Kralove
5'
0 - 1 Pavel Dvorak
Vlasiy Sinyavskiy 1 - 1
25'
31'
Jakub Klima
44'
Erik Prekop
Rafael Tavares
Ra sân: Ales Nesicky
Ra sân: Ales Nesicky
46'
48'
Otto Urma
Matej Jurasek
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
63'
Rafael Tavares
72'
Daniel Stropek
Ra sân: Kristi Qose
Ra sân: Kristi Qose
74'
Kacper Zych
Ra sân: Michal Papadopulos
Ra sân: Michal Papadopulos
74'
80'
Jakub Rezek
Ra sân: Erik Prekop
Ra sân: Erik Prekop
86'
Stepan Harazim
Ra sân: Adam Vlkanova
Ra sân: Adam Vlkanova
90'
Dominik Soukenik
Ra sân: Pavel Dvorak
Ra sân: Pavel Dvorak
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Hradec Kralove
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
7
21
Sút Phạt
20
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
19
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
3
5
Cứu thua
1
120
Pha tấn công
123
77
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
MFK Karvina
4-2-3-1
4-2-3-1
Hradec Kralove
1
Neuman
31
Bartosak
30
Buchta
44
Santos
34
Krapka
7
Nesicky
21
Silva
99
Sinyavsk...
6
Qose
10
Cmelik
27
Papadopu...
12
Fendrich
19
Mejdr
13
Donat
14
Klima
4
Urma
22
Kodes
23
Rada
11
Prekop
17
Dvorak
8
Vlkanova
15
Vasulin
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Daniel Stropek
5
Rafael Tavares
33
Antonin Svoboda
19
Soufiane Drame
22
Kacper Zych
28
Petr Bolek
26
Matej Jurasek
37
Hradec Kralove
6
Jiri Katerinak
5
Dominik Soukenik
7
Jakub Rezek
1
Patrik Vizek
9
Filip Kubala
2
Jan Kral
21
Stepan Harazim
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
4.33
6.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
11.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
0.6
4.9
Phạt góc
6.5
2.9
Thẻ vàng
3.1
4.3
Sút trúng cầu môn
4
45%
Kiểm soát bóng
48.3%
12
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (29trận)
Chủ
Khách
Hradec Kralove (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
4
5
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
5
0
1
3