Vòng 16
00:30 ngày 24/01/2021
MFK Karvina 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.92
-1.25
0.98
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
7.30
X
4.40
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.96
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

MFK Karvina MFK Karvina
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
Vojtech Smrz match yellow.png
19'
46'
match change Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Oscar Dorley
46'
match change Alexander Bahr
Ra sân: Lukas Masopust
Soufiane Drame match yellow.png
48'
51'
match goal 0 - 1 Abdallah Dipo Sima
Kiến tạo: Hovorka David
Michal Papadopulos match yellow.png
53'
62'
match goal 0 - 2 Jan Kuchta
Roman Hasa
Ra sân: Rajmund Mikus
match change
71'
Rafael Tavares
Ra sân: Michal Papadopulos
match change
71'
Lukas Cmelik
Ra sân: Vojtech Smrz
match change
71'
77'
match change Petar Musa
Ra sân: Jan Kuchta
Eduardo Santos match yellow.png
78'
Kristi Qose 1 - 2 match goal
82'
Marek Janecka
Ra sân: Christian Herc
match change
83'
86'
match goal 1 - 3 Peter Oladeji Olayinka
87'
match change Ibrahim Traore
Ra sân: Nicolae Stanciu
88'
match change Ondrej Lingr
Ra sân: Abdallah Dipo Sima
Petr Bolek match red
90'
Stelios Kokovas
Ra sân: Filip Twardzik
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MFK Karvina MFK Karvina
Slavia Praha Slavia Praha
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
15
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
1
98
 
Pha tấn công
 
132
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
98

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Marek Janecka
21
Jean Mangabeira da Silva
3
Stelios Kokovas
33
Rafael Tavares
10
Lukas Cmelik
12
Jiri Ciupa
9
Roman Hasa
MFK Karvina MFK Karvina 4-1-4-1
4-2-3-1 Slavia Praha Slavia Praha
26
Bolek
14
Twardzik
13
Sindelar
22
Drame
44
Santos
8
Smrz
7
Ostrak
24
Herc
6
Qose
29
Mikus
27
Papadopu...
1
Kolar
28
Masopust
15
Kudela
2
David
18
Boril
3
Holes
17
Provod
12
Sima
7
Stanciu
19
Dorley
16
Kuchta

Substitutes

30
Taras Kacharaba
9
Peter Oladeji Olayinka
32
Ondrej Lingr
31
Premysl Kovar
5
Alexander Bahr
27
Ibrahim Traore
33
Petar Musa
Đội hình dự bị
MFK Karvina MFK Karvina
Marek Janecka 66
Jean Mangabeira da Silva 21
Stelios Kokovas 3
Rafael Tavares 33
Lukas Cmelik 10
Jiri Ciupa 12
Roman Hasa 9
MFK Karvina Slavia Praha
30 Taras Kacharaba
9 Peter Oladeji Olayinka
32 Ondrej Lingr
31 Premysl Kovar
5 Alexander Bahr
27 Ibrahim Traore
33 Petar Musa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 10
0.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 6.2
2.7 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
45% Kiểm soát bóng 48%
11.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MFK Karvina (30trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
8
3
HT-H/FT-T
2
4
9
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
5
0
1
8