MFK Karvina 1
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.92
0.92
-1.25
0.98
0.98
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
7.30
7.30
X
4.40
4.40
2
1.36
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.92
0.92
-0.5
0.96
0.96
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Slavia Praha
Vojtech Smrz
19'
46'
Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Oscar Dorley
Ra sân: Oscar Dorley
46'
Alexander Bahr
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
Soufiane Drame
48'
51'
0 - 1 Abdallah Dipo Sima
Kiến tạo: Hovorka David
Kiến tạo: Hovorka David
Michal Papadopulos
53'
62'
0 - 2 Jan Kuchta
Roman Hasa
Ra sân: Rajmund Mikus
Ra sân: Rajmund Mikus
71'
Rafael Tavares
Ra sân: Michal Papadopulos
Ra sân: Michal Papadopulos
71'
Lukas Cmelik
Ra sân: Vojtech Smrz
Ra sân: Vojtech Smrz
71'
77'
Petar Musa
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
Eduardo Santos
78'
Kristi Qose 1 - 2
82'
Marek Janecka
Ra sân: Christian Herc
Ra sân: Christian Herc
83'
86'
1 - 3 Peter Oladeji Olayinka
87'
Ibrahim Traore
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
88'
Ondrej Lingr
Ra sân: Abdallah Dipo Sima
Ra sân: Abdallah Dipo Sima
Petr Bolek
90'
Stelios Kokovas
Ra sân: Filip Twardzik
Ra sân: Filip Twardzik
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Slavia Praha
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
15
34%
Kiểm soát bóng
66%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
5
Cứu thua
1
98
Pha tấn công
132
42
Tấn công nguy hiểm
98
Đội hình xuất phát
MFK Karvina
4-1-4-1
4-2-3-1
Slavia Praha
26
Bolek
14
Twardzik
13
Sindelar
22
Drame
44
Santos
8
Smrz
7
Ostrak
24
Herc
6
Qose
29
Mikus
27
Papadopu...
1
Kolar
28
Masopust
15
Kudela
2
David
18
Boril
3
Holes
17
Provod
12
Sima
7
Stanciu
19
Dorley
16
Kuchta
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Marek Janecka
66
Jean Mangabeira da Silva
21
Stelios Kokovas
3
Rafael Tavares
33
Lukas Cmelik
10
Jiri Ciupa
12
Roman Hasa
9
Slavia Praha
30
Taras Kacharaba
9
Peter Oladeji Olayinka
32
Ondrej Lingr
31
Premysl Kovar
5
Alexander Bahr
27
Ibrahim Traore
33
Petar Musa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
10
0.67
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
10.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.9
1.5
Bàn thua
1.4
5.1
Phạt góc
6.2
2.7
Thẻ vàng
2
4.2
Sút trúng cầu môn
4.3
45%
Kiểm soát bóng
48%
11.8
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (30trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
8
3
HT-H/FT-T
2
4
9
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
5
0
1
8