MFK Karvina
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Teplice
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.94
1.94
X
3.30
3.30
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.66
0.66
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Teplice
18'
Ondrej Mazuch
23'
David Cerny
Lukas Cmelik
39'
Daniel Bartl
Ra sân: Kristi Qose
Ra sân: Kristi Qose
46'
Lukas Cmelik 1 - 0
54'
56'
1 - 1 Daniel Trubac
Kiến tạo: David Cerny
Kiến tạo: David Cerny
Lukas Bartosak
59'
65'
Jan Fortelny
67'
Tomas Vondrasek
72'
Juan Matias Succar Canote
Ra sân: David Ledecky
Ra sân: David Ledecky
Antonin Krapka
78'
82'
Pavel Moulis
Ra sân: Jan Fortelny
Ra sân: Jan Fortelny
83'
Ladislav Kodad
Ra sân: David Cerny
Ra sân: David Cerny
Eldar Sehic
84'
Ales Nesicky
Ra sân: Lukas Cmelik
Ra sân: Lukas Cmelik
85'
86'
Pavel Moulis
90'
Jan Ctvrtecka
Kacper Zych
Ra sân: Marco Tulio De Paula Medeiros
Ra sân: Marco Tulio De Paula Medeiros
90'
90'
Stepan Krunert
Ra sân: Daniel Trubac
Ra sân: Daniel Trubac
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Teplice
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
6
7
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
9
25
Sút Phạt
19
49%
Kiểm soát bóng
51%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
17
Phạm lỗi
23
2
Việt vị
2
0
Cứu thua
2
95
Pha tấn công
114
44
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
MFK Karvina
4-2-3-1
4-5-1
Teplice
26
Bolek
11
Sehic
30
Buchta
44
Santos
34
Krapka
8
Medeiros
5
Stropek
31
Bartosak
6
Qose
10
Cmelik
27
Papadopu...
21
Ctvrteck...
2
Mazuch
4
Chlumeck...
17
Vondrase...
28
Knapik
29
Lanka
19
Jukl
26
Cerny
20
Trubac
25
Fortelny
15
Ledecky
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Martin Sindelar
13
Daniel Bartl
20
Ales Nesicky
7
Rajmund Mikus
29
Jiri Ciupa
12
Vlasiy Sinyavskiy
99
Kacper Zych
28
Teplice
30
Tomas Grigar
99
Juan Matias Succar Canote
13
Stepan Krunert
35
Ladislav Kodad
18
Karel Hasil
16
Alois Hycka
10
Pavel Moulis
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
6.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
11.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
1.7
Bàn thua
1.5
4.9
Phạt góc
6.3
2.9
Thẻ vàng
1.6
4.3
Sút trúng cầu môn
5.2
45%
Kiểm soát bóng
50%
12
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (29trận)
Chủ
Khách
Teplice (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
4
5
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
3
0
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
5
0
1
2