Midtjylland
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Aarhus AGF
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
1.85
1.85
X
3.50
3.50
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.77
0.77
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Aarhus AGF
10'
0 - 1 Patrick Mortensen
Kiến tạo: Gift Links
Kiến tạo: Gift Links
38'
Nicolai Poulsen
Sory Kaba
54'
Jens Cajuste
56'
Japhet Sery Larsen
Ra sân: Ailton Ferreira Silva
Ra sân: Ailton Ferreira Silva
59'
59'
Milan Jevtovic
Ra sân: Gift Links
Ra sân: Gift Links
Awer Mabil
Ra sân: Pione Sisto
Ra sân: Pione Sisto
66'
Lasse Vibe
Ra sân: Jens Cajuste
Ra sân: Jens Cajuste
66'
75'
Albert Gronbaek
Ra sân: Bror Blume
Ra sân: Bror Blume
Luca Pfeiffer
Ra sân: Anders Dreyer
Ra sân: Anders Dreyer
81'
Joel Andersson
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
81'
83'
Alexander Munksgaard
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
90'
Kevin Diks
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Aarhus AGF
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
7
17
Sút Phạt
14
61%
Kiểm soát bóng
39%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
15
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
2
Cứu thua
0
124
Pha tấn công
88
41
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Midtjylland
4-2-3-1
4-3-3
Aarhus AGF
49
Lossl
17
Silva
14
Scholz
28
Sviatche...
55
Lund
40
Cajuste
38
Onyeka
7
Sisto
10
Ferreira
36
Dreyer
9
Kaba
73
Grabara
34
Diks
37
Hausner
18
Kristens...
16
Nielsen
10
Olsen
6
Poulsen
29
Blume
11
Links
9
Mortense...
17
Thorstei...
Đội hình dự bị
Midtjylland
Lasse Vibe
26
Luca Pfeiffer
33
Japhet Sery Larsen
46
Joel Andersson
6
Awer Mabil
11
Jesper Hansen
1
Daniel Hoegh
5
Mikkel Andersen
34
Aarhus AGF
27
Albert Gronbaek
1
William Eskelinen
13
Alexander Munksgaard
38
Alexander Ammitzboll
2
Alex Gersbach
7
Milan Jevtovic
22
Benjamin Hvidt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
3
6
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
3.33
46%
Kiểm soát bóng
40.33%
10.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1.8
4.9
Phạt góc
4.5
2.3
Thẻ vàng
1.9
4.1
Sút trúng cầu môn
3.9
50.5%
Kiểm soát bóng
46.1%
8.8
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (35trận)
Chủ
Khách
Aarhus AGF (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
4
HT-H/FT-T
5
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
3
HT-H/FT-H
0
2
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
2
HT-B/FT-B
1
5
2
5