Midtjylland
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Crvena Zvezda
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Giông bão, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.87
0.87
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.14
2.14
X
3.35
3.35
2
2.86
2.86
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
1
1.01
1.01
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Crvena Zvezda
39'
Slavoljub Srnic
46'
Nenad Krsticic
Ra sân: Slavoljub Srnic
Ra sân: Slavoljub Srnic
56'
Lois Diony
Ra sân: Filippo Falco
Ra sân: Filippo Falco
Jens Cajuste
57'
58'
0 - 1 Mirko Ivanic
Kiến tạo: Lois Diony
Kiến tạo: Lois Diony
Victor Lind
Ra sân: Jens Cajuste
Ra sân: Jens Cajuste
62'
Raphael Nwadike
67'
Marrony da Silva Liberato
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Gustav Isaksen
73'
Nikolas Dyhr 1 - 1
78'
81'
Radovan Pankov
Ra sân: Guelor Kanga Kaku
Ra sân: Guelor Kanga Kaku
83'
Mirko Ivanic
90'
Milan Gajic
Ra sân: El Fardou Ben Nabouhane
Ra sân: El Fardou Ben Nabouhane
Awer Mabil
Ra sân: Nikolas Dyhr
Ra sân: Nikolas Dyhr
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Crvena Zvezda
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
0
16
Sút Phạt
17
51%
Kiểm soát bóng
49%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
413
Số đường chuyền
412
17
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
7
3
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
106
Pha tấn công
93
46
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Midtjylland
3-5-2
4-2-3-1
Crvena Zvezda
16
Olafsson
29
Silva,Pa...
28
Sviatche...
14
Dalsgaar...
44
Dyhr
10
Ferreira
37
Nwadike
40
Cajuste
6
Andersso...
7
Sisto
45
Isaksen
82
Borjan
77
Gobeljic
5
Degenek
15
Dragovic
23
Rodic
55
Srnic
35
Junior
11
Falco
8
Kaku
4
Ivanic
31
Nabouhan...
Đội hình dự bị
Midtjylland
Dion Cools
2
Doguhan Simsir
58
Victor Lind
53
Mads Kristian Hansen
48
Marrony da Silva Liberato
38
Awer Mabil
11
Jared Thompson
30
Bility Hosine
50
Daniel Hoegh
5
Charles Rigon Matos
35
Oliver Sorensen
24
Jonas Lossl
1
Crvena Zvezda
1
Zoran Popovic
21
Petar Stanic
7
Nenad Krsticic
93
Axel Mohamed Bakayoko
6
Radovan Pankov
2
Milan Gajic
18
Njegos Petrovic
51
Milos Gordic
28
Marko Lazetic
39
Lois Diony
25
Strahinja Erakovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.67
0
Bàn thua
4
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
5.33
Sút trúng cầu môn
6
54%
Kiểm soát bóng
33.33%
9.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.4
1.2
Bàn thua
0.6
4.6
Phạt góc
5.6
1.9
Thẻ vàng
0.8
5.1
Sút trúng cầu môn
5.1
52.5%
Kiểm soát bóng
45.7%
7.5
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (31trận)
Chủ
Khách
Crvena Zvezda (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
11
5
HT-H/FT-T
5
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
0
0
HT-B/FT-B
0
4
2
10