Vòng 10
22:00 ngày 22/05/2022
Midtjylland
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Randers FC
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
1.65
X
3.80
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
1.00
O 1.25
1.14
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Randers FC Randers FC
Gustav Isaksen 1 - 0
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
match goal
8'
Anders Dreyer 2 - 0
Kiến tạo: Edward Chilufya
match goal
37'
42'
match goal 2 - 1 Tosin Kehinde
Kiến tạo: Jakob Ankersen
45'
match yellow.png Bjorn Kopplin
46'
match change Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Jakob Ankersen
Charles Rigon Matos
Ra sân: Raphael Nwadike
match change
46'
Victor Bak Jensen
Ra sân: Daniel Hoegh
match change
46'
Max Meyer
Ra sân: Anders Dreyer
match change
58'
Pione Sisto
Ra sân: Edward Chilufya
match change
59'
71'
match change Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Frederik Lauenborg
72'
match goal 2 - 2 Oliver Bundgaard
Victor Lind
Ra sân: Joel Andersson
match change
72'
79'
match yellow.png Simon Piesinger
Evander da Silva Ferreira 3 - 2 match goal
80'
81'
match change Tobias Klysner
Ra sân: Tosin Kehinde
83'
match change Jesper Lauridsen
Ra sân: Oliver Bundgaard
83'
match change Enggard Mads
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Randers FC Randers FC
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
478
 
Số đường chuyền
 
394
5
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
6
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
20
16
 
Đánh chặn
 
7
6
 
Thử thách
 
12
120
 
Pha tấn công
 
79
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Victor Bak Jensen
35
Charles Rigon Matos
53
Victor Lind
19
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
8
Max Meyer
7
Pione Sisto
30
Jared Thompson
Midtjylland Midtjylland 3-4-3
4-5-1 Randers FC Randers FC
31
Hansen
73
Junior
5
Hoegh
14
Dalsgaar...
17
Thychose...
10
Ferreira
37
Nwadike
6
Andersso...
45
Isaksen
36
Dreyer
18
Chilufya
1
Carlgren
15
Kopplin
8
Piesinge...
2
Jensen
19
Bundgaar...
9
Ankersen
14
Lauenbor...
6
Johnsen
10
Kehinde
20
Mistrati
90
Odey

Substitutes

44
Nicolai Brock-Madsen
40
Filip Bundgaard Kristensen
25
Jonas Dakir
16
Enggard Mads
18
Tobias Klysner
17
Jesper Lauridsen
12
Simon Tibbling
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Victor Bak Jensen 55
Charles Rigon Matos 35
Victor Lind 53
Vagner Silva de Souza, Vagner Love 19
Max Meyer 8
Pione Sisto 7
Jared Thompson 30
Midtjylland Randers FC
44 Nicolai Brock-Madsen
40 Filip Bundgaard Kristensen
25 Jonas Dakir
16 Enggard Mads
18 Tobias Klysner
17 Jesper Lauridsen
12 Simon Tibbling

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 6.67
46.67% Kiểm soát bóng 50.33%
9.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 4.6
50.5% Kiểm soát bóng 46.4%
7.8 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (34trận)
Chủ Khách
Randers FC (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
3
HT-H/FT-T
5
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
1
HT-B/FT-B
1
5
4
2