Midtjylland
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 1)
Sonderjyske
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
0.90
+1.25
1.00
1.00
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
1.37
1.37
X
4.75
4.75
2
7.20
7.20
Hiệp 1
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Sonderjyske
6'
0 - 1 Emil Holm
Kiến tạo: Mads Winther Albaek
Kiến tạo: Mads Winther Albaek
Evander da Silva Ferreira 1 - 1
43'
46'
Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Emil Holm
Ra sân: Emil Holm
Erik Sviatchenko 2 - 1
Kiến tạo: Pione Sisto
Kiến tạo: Pione Sisto
54'
Jose Carlos Ferreira Junior
Ra sân: Daniel Hoegh
Ra sân: Daniel Hoegh
57'
Awer Mabil
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Gustav Isaksen
65'
67'
Victor Mpindi Ekani
72'
Emil Kornvig
Ra sân: Daniel Prosser
Ra sân: Daniel Prosser
72'
Emil Frederiksen
Ra sân: Julius Eskesen
Ra sân: Julius Eskesen
Mads Kristian Hansen
Ra sân: Victor Lind
Ra sân: Victor Lind
77'
Dion Cools
Ra sân: Nikolas Dyhr
Ra sân: Nikolas Dyhr
78'
83'
Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
Ra sân: Victor Mpindi Ekani
89'
Isak Jensen
Ra sân: Mads Winther Albaek
Ra sân: Mads Winther Albaek
Mads Kristian Hansen 3 - 1
Kiến tạo: Awer Mabil
Kiến tạo: Awer Mabil
90'
90'
3 - 2 Emil Frederiksen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Sonderjyske
14
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
7
11
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
2
13
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
488
Số đường chuyền
305
13
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
17
5
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
12
1
Dội cột/xà
0
5
Thử thách
8
125
Pha tấn công
93
63
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Midtjylland
3-4-3
4-3-3
Sonderjyske
16
Olafsson
29
Silva,Pa...
28
Sviatche...
5
Hoegh
44
Dyhr
10
Ferreira
37
Nwadike
6
Andersso...
7
Sisto
53
Lind
45
Isaksen
1
Thomas
3
Holm
2
Gartenma...
4
Bangou
5
Hende
7
Eskesen
29
Ekani
90
Albaek
17
Prosser
25
Taiwo
21
Simonsen
Đội hình dự bị
Midtjylland
Charles Rigon Matos
35
Jonas Lossl
1
Mads Kristian Hansen
48
Jose Carlos Ferreira Junior
73
Oscar Luigi Fraulo
54
Awer Mabil
11
Dion Cools
2
Sonderjyske
77
Rilwan Olanrewaju Hassan
30
Isak Jensen
28
Nikolaj Flo
8
Emil Kornvig
14
Kristofer Ingi Kristinsson
22
Emil Frederiksen
6
Soren Reese
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
54%
Kiểm soát bóng
62.67%
9.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.8
1.2
Bàn thua
1.6
4.6
Phạt góc
5.1
1.9
Thẻ vàng
1.6
5.1
Sút trúng cầu môn
5.6
52.5%
Kiểm soát bóng
55.8%
7.5
Phạm lỗi
6.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (31trận)
Chủ
Khách
Sonderjyske (24trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
6
0
HT-H/FT-T
5
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
2
3
HT-B/FT-B
0
4
2
5