Vòng 9
17:30 ngày 11/09/2022
Miedz Legnica
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Korona Kielce
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.09
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.05
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Miedz Legnica Miedz Legnica
Phút
Korona Kielce Korona Kielce
30'
match yellow.png Konrad Forenc
Angelo Jose Henriquez Iturra 1 - 0
Kiến tạo: Luciano Narsingh
match goal
30'
40'
match yellow.png Marcin Szpakowski
Jeronimo Cacciabue match yellow.png
44'
53'
match goal 1 - 1 Jakub Lukowski
Kiến tạo: Dawid Blanik
68'
match yellow.png Lukasz Sierpina
Nemanja Mijuskovic match yellow.png
75'
Angelo Jose Henriquez Iturra 2 - 1 match pen
80'
83'
match goal 2 - 2 Kyrylo Petrov
Kiến tạo: Jacek Kielb
88'
match yellow.png Jacek Kielb
90'
match yellow.png Kyrylo Petrov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Miedz Legnica Miedz Legnica
Korona Kielce Korona Kielce
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
20
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
427
 
Số đường chuyền
 
374
14
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
4
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
4
111
 
Pha tấn công
 
92
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 3
53.33% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.7
4.4 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 3.8
49.1% Kiểm soát bóng 49.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Miedz Legnica (28trận)
Chủ Khách
Korona Kielce (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
6
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
5
4
7
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
4
3
1
2