Mito Hollyhock
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
0.87
-0.25
1.01
1.01
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
3.10
3.10
X
3.25
3.25
2
2.24
2.24
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.70
0.70
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Albirex Niigata
Mizuki Ando
16'
32'
Jinpei Yoshida
Ra sân: Takahiro Kou
Ra sân: Takahiro Kou
40'
Ryotaro Ito
46'
Shion Homma
Ra sân: Yota Komi
Ra sân: Yota Komi
53'
0 - 1 Shunsuke Mito
Yutaka Soneda
Ra sân: Kodai Dohi
Ra sân: Kodai Dohi
54'
Kaito Umeda
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
55'
Takumi Kusumoto
60'
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Ryo Niizato
Ra sân: Ryo Niizato
67'
67'
0 - 2 Shion Homma
Kiến tạo: Ryotaro Ito
Kiến tạo: Ryotaro Ito
Nao Yamada
Ra sân: Takumi Kusumoto
Ra sân: Takumi Kusumoto
73'
Shoji Toyama
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
73'
78'
Takumi Hasegawa
Ra sân: Yuji Hoshi
Ra sân: Yuji Hoshi
81'
Eitaro Matsuda
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
81'
Koji Suzuki
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
85'
0 - 3 Shion Homma
Kiến tạo: Shunsuke Mito
Kiến tạo: Shunsuke Mito
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Albirex Niigata
5
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
10
5
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
7
Phạm lỗi
4
6
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
119
Pha tấn công
135
82
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
4-2-3-1
Albirex Niigata
28
Yamaguch...
3
Osaki
43
Suzuki
13
Kusumoto
40
Kuroishi
14
Tsubaki
17
Niizato
16
Maeda
22
Dohi
9
Ando
15
Kinoshit...
1
Kojima
25
Fujiwara
18
Hayakawa
35
Chiba
31
Horigome
19
Hoshi
8
Kou
14
Mito
13
Ito
23
Komi
7
Taniguch...
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Nao Yamada
21
Shoji Toyama
38
Yuto Hiratsuka
25
Yutaka Soneda
7
Kaito Umeda
20
Koji Homma
1
Jefferson David Tabinas
4
Albirex Niigata
9
Koji Suzuki
22
Eitaro Matsuda
24
Takuya Seguchi
32
Takumi Hasegawa
10
Shion Homma
2
47
Jinpei Yoshida
50
Daichi Tagami
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
56%
Kiểm soát bóng
57.33%
11
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.9
4.6
Phạt góc
5
1.2
Thẻ vàng
1.2
3
Sút trúng cầu môn
3.8
50.6%
Kiểm soát bóng
59.8%
10.3
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (12trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1