Vòng 41
17:00 ngày 16/12/2020
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
2.12
X
3.45
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
FC Ryukyu FC Ryukyu
Ryo Toyama
Ra sân: Yota Maejima
match change
46'
Masato Nakayama
Ra sân: Koya Okuda
match change
55'
Yuto Mori
Ra sân: Halef Pitbull
match change
67'
Akira Ando
Ra sân: Yuji Kimura
match change
67'
71'
match change Takuya Hitomi
Ra sân: Mizuki Ichimaru
73'
match goal 0 - 1 Shuto Kawai
79'
match change Kazuki Yamaguchi
Ra sân: Yoshio Koizumi
79'
match change Kazumasa UESATO
Ra sân: Shuto Kawai
Yoshitake Suzuki
Ra sân: Takaya Inui
match change
82'
86'
match goal 0 - 2 Ren Ikeda
89'
match change Felipe Pereira Tavares
Ra sân: Koya Kazama

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
FC Ryukyu FC Ryukyu
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
92
 
Pha tấn công
 
83
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ryo Toyama
8
Akira Ando
21
Ayumi Niekawa
2
Jelani Reshaun Sumiyoshi
20
Yuto Mori
43
Yoshitake Suzuki
9
Masato Nakayama
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
FC Ryukyu FC Ryukyu
24
Hosokawa
5
Kimura
28
Inui
17
Kawano
4
Uduka
48
Pitbull
15
Okuda
50
Matsui
3
Maejima
27
Matsuzak...
6
Hirano
14
Numata
13
Kawai
11
Tanaka
9
Jick
28
Koizumi
6
Kazama
23
Ikeda
26
Taguchi
29
Ichimaru
15
Chinen
8
Kazama

Substitutes

20
Kazumasa UESATO
7
Shinji Ono
5
Felipe Pereira Tavares
4
Ryohei Okazaki
18
Kazuki Yamaguchi
1
Danny Carvajal Rodriguez
19
Takuya Hitomi
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Ryo Toyama 23
Akira Ando 8
Ayumi Niekawa 21
Jelani Reshaun Sumiyoshi 2
Yuto Mori 20
Yoshitake Suzuki 43
Masato Nakayama 9
Mito Hollyhock FC Ryukyu
20 Kazumasa UESATO
7 Shinji Ono
5 Felipe Pereira Tavares
4 Ryohei Okazaki
18 Kazuki Yamaguchi
1 Danny Carvajal Rodriguez
19 Takuya Hitomi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 6
56% Kiểm soát bóng 33.33%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 1.1
3 Sút trúng cầu môn 4.4
50.6% Kiểm soát bóng 45.2%
10.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (12trận)
Chủ Khách
FC Ryukyu (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1