Vòng 39
12:00 ngày 14/11/2021
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
3.60
X
3.20
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 0.75
0.81
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
12'
match goal 0 - 1 Kentaro Oi
15'
match goal 0 - 2 Kotaro Omori
Shota Fujio
Ra sân: Jefferson David Tabinas
match change
38'
Koya Okuda
Ra sân: Yuto Hiratsuka
match change
38'
Takaya Kuroishi
Ra sân: Koki Imakake
match change
46'
51'
match goal 0 - 3 Lukian Araujo de Almeida
56'
match change Yuki Otsu
Ra sân: Kotaro Omori
Koya Okuda 1 - 3 match goal
59'
Yoshitake Suzuki match yellow.png
64'
Towa Yamane
Ra sân: Koshi Osaki
match change
72'
73'
match change Yasuyuki Konno
Ra sân: Yasuhito Endo
Towa Yamane match yellow.png
77'
Mizuki Ando
Ra sân: Ryotaro Ito
match change
79'
85'
match change Matsumoto Masaya
Ra sân: Daiki Ogawa
86'
match change Shota Kaneko
Ra sân: Yamada Hiroki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
13
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
92
 
Pha tấn công
 
86
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Koya Okuda
40
Takaya Kuroishi
41
Kaiho Nakayama
11
Mizuki Ando
7
Towa Yamane
5
Yuji Kimura
31
Shota Fujio
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
17
Niizato
14
Matsuzak...
4
Tabinas
43
Suzuki
9
Nakayama
16
Niekawa
46
Ito
3
Osaki
25
Hiratsuk...
44
Imakake
33
Mikuni
23
Yamamoto
36
Miura
17
Suzuki
10
Hiroki
3
Oi
11
Almeida
38
Yamamoto
5
Ogawa
8
Omori
6
Ito
50
Endo

Substitutes

2
Yasuyuki Konno
14
Matsumoto Masaya
25
Riku Morioka
1
Naoki Hatta
4
Yuki Otsu
39
Ryo Takano
40
Shota Kaneko
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Koya Okuda 15
Takaya Kuroishi 40
Kaiho Nakayama 41
Mizuki Ando 11
Towa Yamane 7
Yuji Kimura 5
Shota Fujio 31
Mito Hollyhock Jubilo Iwata
2 Yasuyuki Konno
14 Matsumoto Masaya
25 Riku Morioka
1 Naoki Hatta
4 Yuki Otsu
39 Ryo Takano
40 Shota Kaneko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 54.33%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 5.3
1.4 Thẻ vàng 1.2
3.2 Sút trúng cầu môn 3.2
50% Kiểm soát bóng 47.7%
10.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (13trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
3
2