Mito Hollyhock
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 2)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.85
0.85
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
3.60
3.60
X
3.20
3.20
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.17
1.17
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Jubilo Iwata
12'
0 - 1 Kentaro Oi
15'
0 - 2 Kotaro Omori
Shota Fujio
Ra sân: Jefferson David Tabinas
Ra sân: Jefferson David Tabinas
38'
Koya Okuda
Ra sân: Yuto Hiratsuka
Ra sân: Yuto Hiratsuka
38'
Takaya Kuroishi
Ra sân: Koki Imakake
Ra sân: Koki Imakake
46'
51'
0 - 3 Lukian Araujo de Almeida
56'
Yuki Otsu
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
Koya Okuda 1 - 3
59'
Yoshitake Suzuki
64'
Towa Yamane
Ra sân: Koshi Osaki
Ra sân: Koshi Osaki
72'
73'
Yasuyuki Konno
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
Towa Yamane
77'
Mizuki Ando
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
79'
85'
Matsumoto Masaya
Ra sân: Daiki Ogawa
Ra sân: Daiki Ogawa
86'
Shota Kaneko
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Jubilo Iwata
7
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
13
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
92
Pha tấn công
86
55
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Jubilo Iwata
17
Niizato
14
Matsuzak...
4
Tabinas
43
Suzuki
9
Nakayama
16
Niekawa
46
Ito
3
Osaki
25
Hiratsuk...
44
Imakake
33
Mikuni
23
Yamamoto
36
Miura
17
Suzuki
10
Hiroki
3
Oi
11
Almeida
38
Yamamoto
5
Ogawa
8
Omori
6
Ito
50
Endo
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Koya Okuda
15
Takaya Kuroishi
40
Kaiho Nakayama
41
Mizuki Ando
11
Towa Yamane
7
Yuji Kimura
5
Shota Fujio
31
Jubilo Iwata
2
Yasuyuki Konno
14
Matsumoto Masaya
25
Riku Morioka
1
Naoki Hatta
4
Yuki Otsu
39
Ryo Takano
40
Shota Kaneko
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
52.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
11.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
1.4
4.3
Phạt góc
5.3
1.4
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
3.2
50%
Kiểm soát bóng
47.7%
10.2
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
3
2