Vòng 18
12:00 ngày 13/06/2021
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
1.98
X
3.20
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 0.75
0.76
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
SC Sagamihara SC Sagamihara
Koshi Osaki 1 - 0 match goal
40'
46'
match change Ryosuke Tada
Ra sân: Ryoma Ishida
46'
match change ANDO Tsubasa
Ra sân: Yuki Nakayama
Mizuki Ando 2 - 0 match goal
62'
Towa Yamane
Ra sân: Yuto Mori
match change
63'
Stevia Agbus Mikuni
Ra sân: Yoshitake Suzuki
match change
63'
70'
match change Masashi Wada
Ra sân: Shu Hiramatsu
70'
match change Junichi Inamoto
Ra sân: Takahide Umebachi
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Kai Matsuzaki
match change
78'
Koki Gotoda
Ra sân: Yuji Kimura
match change
78'
Jelani Reshaun Sumiyoshi match yellow.png
78'
81'
match change Jungo Fujimoto
Ra sân: Jiro Kamata
Shumpei Fukahori
Ra sân: Mizuki Ando
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
SC Sagamihara SC Sagamihara
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
12
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
112
 
Pha tấn công
 
107
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Yuto Hiratsuka
37
Koki Gotoda
18
Shumpei Fukahori
33
Stevia Agbus Mikuni
17
Ryo Niizato
7
Towa Yamane
41
Kaiho Nakayama
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
SC Sagamihara SC Sagamihara
19
Murata
3
Osaki
5
Kimura
16
Niekawa
15
Okuda
2
Sumiyosh...
14
Matsuzak...
6
Hirano
8
Mori
43
Suzuki
11
Ando
30
Kawasaki
13
Ishida
16
Miura
22
Nakayama
15
Kawakami
24
Kamata
3
Kunde
9
Mamute
23
Hiramats...
17
Hoshi
33
Umebachi

Substitutes

14
ANDO Tsubasa
27
Masashi Wada
18
Tatsuya Shirai
4
Jungo Fujimoto
6
Junichi Inamoto
1
Agenor Detofol
2
Ryosuke Tada
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Yuto Hiratsuka 25
Koki Gotoda 37
Shumpei Fukahori 18
Stevia Agbus Mikuni 33
Ryo Niizato 17
Towa Yamane 7
Kaiho Nakayama 41
Mito Hollyhock SC Sagamihara
14 ANDO Tsubasa
27 Masashi Wada
18 Tatsuya Shirai
4 Jungo Fujimoto
6 Junichi Inamoto
1 Agenor Detofol
2 Ryosuke Tada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng 40.33%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 3.3
1.2 Thẻ vàng 1.9
3 Sút trúng cầu môn 2.5
50.6% Kiểm soát bóng 41.3%
10.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (12trận)
Chủ Khách
SC Sagamihara (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0