Mito Hollyhock
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
1.98
1.98
X
3.20
3.20
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
SC Sagamihara
Koshi Osaki 1 - 0
40'
46'
Ryosuke Tada
Ra sân: Ryoma Ishida
Ra sân: Ryoma Ishida
46'
ANDO Tsubasa
Ra sân: Yuki Nakayama
Ra sân: Yuki Nakayama
Mizuki Ando 2 - 0
62'
Towa Yamane
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
63'
Stevia Agbus Mikuni
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
63'
70'
Masashi Wada
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
70'
Junichi Inamoto
Ra sân: Takahide Umebachi
Ra sân: Takahide Umebachi
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
78'
Koki Gotoda
Ra sân: Yuji Kimura
Ra sân: Yuji Kimura
78'
Jelani Reshaun Sumiyoshi
78'
81'
Jungo Fujimoto
Ra sân: Jiro Kamata
Ra sân: Jiro Kamata
Shumpei Fukahori
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
SC Sagamihara
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
3
6
Sút Phạt
15
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
12
Phạm lỗi
4
3
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
112
Pha tấn công
107
63
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
SC Sagamihara
19
Murata
3
Osaki
5
Kimura
16
Niekawa
15
Okuda
2
Sumiyosh...
14
Matsuzak...
6
Hirano
8
Mori
43
Suzuki
11
Ando
30
Kawasaki
13
Ishida
16
Miura
22
Nakayama
15
Kawakami
24
Kamata
3
Kunde
9
Mamute
23
Hiramats...
17
Hoshi
33
Umebachi
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Yuto Hiratsuka
25
Koki Gotoda
37
Shumpei Fukahori
18
Stevia Agbus Mikuni
33
Ryo Niizato
17
Towa Yamane
7
Kaiho Nakayama
41
SC Sagamihara
14
ANDO Tsubasa
27
Masashi Wada
18
Tatsuya Shirai
4
Jungo Fujimoto
6
Junichi Inamoto
1
Agenor Detofol
2
Ryosuke Tada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
4
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
56%
Kiểm soát bóng
40.33%
11
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.9
1
Bàn thua
0.8
4.6
Phạt góc
3.3
1.2
Thẻ vàng
1.9
3
Sút trúng cầu môn
2.5
50.6%
Kiểm soát bóng
41.3%
10.3
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (12trận)
Chủ
Khách
SC Sagamihara (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0