Vòng 13
12:00 ngày 09/05/2021
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Tochigi SC
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.39
X
3.05
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 0.75
0.82
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
5'
match yellow.png Kenya Onodera
17'
match goal 0 - 1 Toshiki Mori
Kiến tạo: Koki Oshima
Koshi Osaki
Ra sân: Stevia Agbus Mikuni
match change
53'
Kenya Onodera(OW) 1 - 1 match phan luoi
55'
59'
match yellow.png Yasutaka Yanagi
Kai Matsuzaki
Ra sân: Yuto Mori
match change
65'
Ryo Niizato
Ra sân: Koya Okuda
match change
65'
72'
match change Kotaro Arima
Ra sân: Kisho Yano
72'
match change Ren Yamamoto
Ra sân: Juninho
Mizuki Ando
Ra sân: Yuichi Hirano
match change
75'
Towa Yamane
Ra sân: Noah Kenshin Browne
match change
75'
78'
match change Daisuke Kikuchi
Ra sân: Rimu Matsuoka
78'
match change Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
87'
match change Junki Hata
Ra sân: Koki Oshima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Tochigi SC Tochigi SC
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Sút Phạt
 
6
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
6
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
112
 
Pha tấn công
 
54
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Junya Hosokawa
3
Koshi Osaki
41
Kaiho Nakayama
7
Towa Yamane
11
Mizuki Ando
17
Ryo Niizato
14
Kai Matsuzaki
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Tochigi SC Tochigi SC
16
Niekawa
33
Mikuni
19
Murata
25
Hiratsuk...
9
Nakayama
6
Hirano
20
Browne
8
Mori
15
Okuda
4
Tabinas
2
Sumiyosh...
1
Kawata
26
Omoya
5
Yanagi
10
Mori
29
Yano
11
Juninho
13
Matsuoka
19
Oshima
22
Onodera
25
Sato
14
Nishiya

Substitutes

15
Hiroki Oka
16
Daisuke Kikuchi
34
Kotaro Arima
4
Ryota TAKASUGI
17
Ren Yamamoto
41
Nagi Matsumoto
32
Junki Hata
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Junya Hosokawa 24
Koshi Osaki 3
Kaiho Nakayama 41
Towa Yamane 7
Mizuki Ando 11
Ryo Niizato 17
Kai Matsuzaki 14
Mito Hollyhock Tochigi SC
15 Hiroki Oka
16 Daisuke Kikuchi
34 Kotaro Arima
4 Ryota TAKASUGI
17 Ren Yamamoto
41 Nagi Matsumoto
32 Junki Hata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
45% Kiểm soát bóng 38.67%
13.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 4.7
1 Thẻ vàng 1.6
2.1 Sút trúng cầu môn 2.9
48.3% Kiểm soát bóng 42.2%
9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (8trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0