Mito Hollyhock
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Tochigi SC
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.39
2.39
X
3.05
3.05
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Tochigi SC
5'
Kenya Onodera
17'
0 - 1 Toshiki Mori
Kiến tạo: Koki Oshima
Kiến tạo: Koki Oshima
Koshi Osaki
Ra sân: Stevia Agbus Mikuni
Ra sân: Stevia Agbus Mikuni
53'
Kenya Onodera(OW) 1 - 1
55'
59'
Yasutaka Yanagi
Kai Matsuzaki
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
65'
Ryo Niizato
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
65'
72'
Kotaro Arima
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
72'
Ren Yamamoto
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
Mizuki Ando
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
75'
Towa Yamane
Ra sân: Noah Kenshin Browne
Ra sân: Noah Kenshin Browne
75'
78'
Daisuke Kikuchi
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
78'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
87'
Junki Hata
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Tochigi SC
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
2
14
Sút Phạt
6
73%
Kiểm soát bóng
27%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
6
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
4
Cứu thua
2
112
Pha tấn công
54
92
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Tochigi SC
16
Niekawa
33
Mikuni
19
Murata
25
Hiratsuk...
9
Nakayama
6
Hirano
20
Browne
8
Mori
15
Okuda
4
Tabinas
2
Sumiyosh...
1
Kawata
26
Omoya
5
Yanagi
10
Mori
29
Yano
11
Juninho
13
Matsuoka
19
Oshima
22
Onodera
25
Sato
14
Nishiya
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Junya Hosokawa
24
Koshi Osaki
3
Kaiho Nakayama
41
Towa Yamane
7
Mizuki Ando
11
Ryo Niizato
17
Kai Matsuzaki
14
Tochigi SC
15
Hiroki Oka
16
Daisuke Kikuchi
34
Kotaro Arima
4
Ryota TAKASUGI
17
Ren Yamamoto
41
Nagi Matsumoto
32
Junki Hata
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3.33
45%
Kiểm soát bóng
38.67%
13.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
0.8
1.4
Bàn thua
1.6
4.5
Phạt góc
4.7
1
Thẻ vàng
1.6
2.1
Sút trúng cầu môn
2.9
48.3%
Kiểm soát bóng
42.2%
9
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (8trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0