Mjallby AIF
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Hacken
Địa điểm: Strandvallen
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
3.00
3.00
X
3.10
3.10
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
Hacken
12'
Leo Bengtsson
44'
Oskar Sverrisson
Ra sân: Martin Olsson
Ra sân: Martin Olsson
53'
Rasmus Lindgren
62'
Alexander Faltsetas
Ra sân: Rasmus Lindgren
Ra sân: Rasmus Lindgren
62'
Benie Adama Traore
Ra sân: Leo Bengtsson
Ra sân: Leo Bengtsson
69'
0 - 1 Alexander Jeremejeff
Andreas Blomqvist
Ra sân: Jesper Gustavsson
Ra sân: Jesper Gustavsson
74'
Joel Nilsson 1 - 1
Kiến tạo: David Sebastian Magnus Lofquist
Kiến tạo: David Sebastian Magnus Lofquist
74'
Neftali Manzambi
Ra sân: Mamudo Moro
Ra sân: Mamudo Moro
77'
Adam Petersson
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
82'
85'
Ali Youssef
Ra sân: Tobias Heintz
Ra sân: Tobias Heintz
86'
William Milovanovic
Ra sân: Patrik Walemark
Ra sân: Patrik Walemark
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
Hacken
9
Phạt góc
9
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
8
12
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
15
43%
Kiểm soát bóng
57%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
13
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
8
Cứu thua
1
101
Pha tấn công
104
64
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
3-5-2
4-3-3
Hacken
35
Brolin
4
Watson
6
Bjorkand...
3
Klinkenb...
5
Hodzic
22
Gustavss...
7
Gustafss...
12
Lofquist
9
Nilsson
10
Moro
16
Bergstro...
1
Dahlberg
5
Ekpolo
4
Toivio
3
Hammar
15
Olsson
21
Lindgren
11
Heintz
17
Beggren
23
Walemark
9
Jeremeje...
7
Bengtsso...
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
Noah Persson
26
Enoch Kofi Adu
8
Neftali Manzambi
11
Adam Petersson
21
Andreas Blomqvist
23
Saku Eriksson
13
Josip Filipovic
2
Mark Tokich
18
Hacken
20
Ali Youssef
22
Tobias Carlsson
16
Benie Adama Traore
24
William Milovanovic
6
Alexander Faltsetas
14
Oskar Sverrisson
29
Jonathan Rasheed
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
5.33
49.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
13
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.7
1
Bàn thua
2.5
5.4
Phạt góc
3.8
1.8
Thẻ vàng
2.6
5.8
Sút trúng cầu môn
4.2
50.7%
Kiểm soát bóng
41.2%
6.9
Phạm lỗi
3.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (10trận)
Chủ
Khách
Hacken (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0