Mjondalen IF
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Stabaek
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.49
2.49
X
3.20
3.20
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Mjondalen IF
Phút
Stabaek
1'
0 - 1 Emil Bohinen
Kiến tạo: Sammy Skytte
Kiến tạo: Sammy Skytte
45'
Yaw Ihle Amankwah
Shuaibu Lalle Ibrahim
Ra sân: Martin Ronning Ovenstad
Ra sân: Martin Ronning Ovenstad
46'
Erik Stavas Skistad
Ra sân: Isaac Twum
Ra sân: Isaac Twum
46'
54'
Darren Maatsen
Ra sân: Kornelius Normann Hansen
Ra sân: Kornelius Normann Hansen
67'
Nicolas Pignatel Jenssen
Ra sân: Yaw Ihle Amankwah
Ra sân: Yaw Ihle Amankwah
77'
Nicolas Pignatel Jenssen
83'
Marcus Sandberg
84'
Luc Kassi
Ra sân: Marcus Antonsson
Ra sân: Marcus Antonsson
Lars Olden Larsen
Ra sân: Fredrik Brustad
Ra sân: Fredrik Brustad
86'
Andreas Hellum
Ra sân: Syver Skaar Eriksen
Ra sân: Syver Skaar Eriksen
86'
Joachim Olsen Solberg
Ra sân: Vetle Dragsnes
Ra sân: Vetle Dragsnes
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjondalen IF
Stabaek
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
1
15
Sút ra ngoài
9
6
Sút Phạt
9
60%
Kiểm soát bóng
40%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
7
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
0
130
Pha tấn công
86
73
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Mjondalen IF
4-3-3
4-3-3
Stabaek
1
Makani
3
Dragsnes
23
Johansen
12
Nakkim
26
Eriksen
24
Sveen
11
Gauseth
20
Twum
17
Ovenstad
9
Liseth
8
Brustad
12
Sandberg
15
Ottesen
4
Valsvik
3
Amankwah
5
Solheim
22
Skytte
8
Bohinen
24
Kostadin...
11
Hansen
10
Antonsso...
23
Edvardse...
Đội hình dự bị
Mjondalen IF
Stian Semb Aasmundsen
33
Jorge Enriquez Garcia
32
Quint Jansen
2
Lars Olden Larsen
7
Joachim Olsen Solberg
6
Erik Stavas Skistad
31
William sell
4
Andreas Hellum
18
Shuaibu Lalle Ibrahim
22
Stabaek
20
Erik Botheim
2
Jorgen Olsen Overaas
9
Darren Maatsen
14
Kristian Bernt Torgersen
19
Kosuke Kinoshita
27
Nicolas Pignatel Jenssen
6
Luc Kassi
67
Tortol Lumanza Lembi
84
Jonas Vatne Brauti
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
0.67
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
7.33
34%
Kiểm soát bóng
16.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
1.2
4
Phạt góc
5.8
1.7
Thẻ vàng
0.6
2.7
Sút trúng cầu môn
4.7
35.9%
Kiểm soát bóng
37.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjondalen IF (16trận)
Chủ
Khách
Stabaek (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
2
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
0
2