Mlada Boleslav
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Hradec Kralove 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.88
0.88
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.94
0.94
1
1.67
1.67
X
3.75
3.75
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1
0.77
0.77
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Mlada Boleslav
Phút
Hradec Kralove
39'
Petr Kodes
42'
0 - 1 Daniel Vasulin
Kiến tạo: Filip Kubala
Kiến tạo: Filip Kubala
Denis Donat
Ra sân: Vojtech Kubista
Ra sân: Vojtech Kubista
46'
52'
Matej Rynes
Milan Skoda 1 - 1
54'
Ubong Ekpai
Ra sân: Jakub Fulnek
Ra sân: Jakub Fulnek
61'
63'
Frantisek Cech
Patrik Zitny
Ra sân: Tomas Ladra
Ra sân: Tomas Ladra
67'
Lukas Masek
Ra sân: Daniel Marecek
Ra sân: Daniel Marecek
67'
68'
Erik Prekop
Ra sân: Filip Kubala
Ra sân: Filip Kubala
72'
1 - 2 Vojtech Smrz
Kiến tạo: Erik Prekop
Kiến tạo: Erik Prekop
Ladislav Krobot
Ra sân: David Pech
Ra sân: David Pech
79'
Denis Donat
86'
90'
Pavel Dvorak
Ra sân: Jakub Kucera
Ra sân: Jakub Kucera
90'
Erik Prekop
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mlada Boleslav
Hradec Kralove
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
8
25
Sút Phạt
15
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
12
Phạm lỗi
22
3
Việt vị
3
1
Cứu thua
3
116
Pha tấn công
94
105
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Mlada Boleslav
3-5-2
3-5-2
Hradec Kralove
1
Polacek
17
Suchy
44
Karafiat
4
Simek
11
Fulnek
27
Kubista
30
Marecek
8
Matejovs...
26
Pech
21
Skoda
9
Ladra
12
Reichl
14
Klima
25
Cech
2
Smrz
13
Gabriel
3
Kucera
23
Rada
22
Kodes
24
Rynes
15
Vasulin
9
Kubala
Đội hình dự bị
Mlada Boleslav
Ladislav Krobot
24
Vojtech Stransky
14
Jan Seda
33
Jiri Skalak
10
Samuel Dancak
16
Denis Donat
13
Patrik Zitny
7
Lukas Masek
28
Ubong Ekpai
90
Hradec Kralove
19
Ondrej sevcik
7
Petr Rybicka
1
Patrik Vizek
21
Stepan Harazim
11
Erik Prekop
17
Pavel Dvorak
16
Filip Novotny
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
3.67
5.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
0.7
4.2
Phạt góc
4.8
1.6
Thẻ vàng
2
4.7
Sút trúng cầu môn
3.4
45.2%
Kiểm soát bóng
38.3%
6
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mlada Boleslav (28trận)
Chủ
Khách
Hradec Kralove (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
1
4
5
HT-H/FT-T
1
5
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
0
4
3
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
1
2