Molde
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Bodo Glimt
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
3
0.83
0.83
U
3
1.05
1.05
1
2.14
2.14
X
3.60
3.60
2
2.99
2.99
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1.25
0.90
0.90
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Molde
Phút
Bodo Glimt
Magnus Retsius Grodem 1 - 0
4'
Sivert Heggheim Mannsverk
39'
Birk Risa
47'
Eirik Haugan
Ra sân: Martin Bjornbak
Ra sân: Martin Bjornbak
50'
David Datro Fofana 2 - 0
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
60'
63'
Gilbert Koomson
Ra sân: Amahl Pellegrino
Ra sân: Amahl Pellegrino
63'
Victor Boniface
Ra sân: Runar Espejord
Ra sân: Runar Espejord
63'
Joel Mvuka
Ra sân: Sondre Sorli
Ra sân: Sondre Sorli
Magnus Wolff Eikrem
64'
66'
2 - 1 Joel Mvuka
Niklas Odegard
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
73'
Marius Christopher Hoibraten(OW) 3 - 1
77'
84'
Gaute Gaute Vetti
Ra sân: Elias Kristoffersen Hagen
Ra sân: Elias Kristoffersen Hagen
Johan Bakke
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Bodo Glimt
2
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
2
6
Sút Phạt
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
477
Số đường chuyền
548
10
Phạm lỗi
6
17
Đánh đầu thành công
11
6
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
8
13
Thử thách
10
90
Pha tấn công
118
60
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
4-3-3
Bodo Glimt
1
Karlstro...
3
Risa
4
Hansen
2
Bjornbak
28
Haugen
22
Grodem
8
Mannsver...
25
Breivik
14
Knudtzon
9
Fofana
7
Eikrem
12
Haikin
3
Sampsted
18
Moe
4
Hoibrate...
5
Wembango...
10
Vetlesen
23
Hagen
14
Saltnes
27
Sorli
11
Espejord
7
Pellegri...
Đội hình dự bị
Molde
Eirik Haugan
19
Mathis Bolly
30
Andreas Eikrem Myklebust
54
Oliver Petersen
26
Martin Linnes
21
Niklas Odegard
33
Mathias Fjortoft Lovik
31
Johan Bakke
24
Bodo Glimt
20
Fredrik Sjovold
22
Joshua Smits
37
Ask Tjaerandsen-Skau
8
Victor Boniface
32
Joel Mvuka
17
Gaute Gaute Vetti
77
Gilbert Koomson
6
Isak Helstad Amundsen
2
Japhet Sery Larsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
5.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
5.67
59%
Kiểm soát bóng
60%
8.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
2
4.4
Phạt góc
3.6
1.5
Thẻ vàng
1.9
4.9
Sút trúng cầu môn
4.4
47.2%
Kiểm soát bóng
53.5%
6.4
Phạm lỗi
5.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (12trận)
Chủ
Khách
Bodo Glimt (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
3