Molde
Đã kết thúc
4
-
0
(3 - 0)
Brann
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
1.00
+1.25
0.88
0.88
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.42
1.42
X
4.35
4.35
2
6.90
6.90
Hiệp 1
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.94
0.94
O
1.25
0.84
0.84
U
1.25
1.06
1.06
Diễn biến chính
Molde
Phút
Brann
Ohi Anthony Omoijuanfo 1 - 0
Kiến tạo: Ola Brynhildsen
Kiến tạo: Ola Brynhildsen
29'
Fredrik Aursnes 2 - 0
38'
Ohi Anthony Omoijuanfo 3 - 0
42'
46'
David Moller Wolfe
Ra sân: Kristoffer Barmen
Ra sân: Kristoffer Barmen
Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
52'
Ohi Anthony Omoijuanfo 4 - 0
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
53'
Ohi Anthony Omoijuanfo
54'
David Datro Fofana
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
68'
Emil Breivik
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
69'
70'
Filip Moller Delaveris
Ra sân: Daouda Karamoko Bamba
Ra sân: Daouda Karamoko Bamba
71'
Moonga Simba
Ra sân: Matias Rasmussen
Ra sân: Matias Rasmussen
78'
Niklas Jensen Wassberg
Ra sân: Kasper Skaanes
Ra sân: Kasper Skaanes
Sheriff Sinyan
Ra sân: Martin Bjornbak
Ra sân: Martin Bjornbak
82'
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Eirik Hestad
Ra sân: Eirik Hestad
82'
Fredrik Aursnes
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Brann
9
Phạt góc
8
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
18
Tổng cú sút
16
10
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
12
5
Sút Phạt
7
44%
Kiểm soát bóng
56%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
6
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
85
Pha tấn công
136
41
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Molde
4-2-3-1
4-2-3-1
Brann
1
Linde
28
Haugen
6
Gregerse...
2
Bjornbak
14
Knudtzon
16
Hussain
17
Aursnes
22
Brynhild...
7
Eikrem
19
Hestad
9
3
Omoijuan...
1
Opdal
19
Tveita
4
Kolskoge...
3
Forren
21
Kristian...
9
Strand
29
Barmen
15
Skaanes
16
Taylor
7
Rasmusse...
11
Bamba
Đội hình dự bị
Molde
Birk Risa
3
Magnus Retsius Grodem
15
Emil Breivik
25
Sheriff Sinyan
5
Mathias Ranmarks
26
David Datro Fofana
20
Eirik Ulland Andersen
23
Mathis Bolly
30
Marcus Holmgren Pedersen
27
Brann
12
Eirik Johnson
20
Aune Heggebo
14
Moonga Simba
17
Filip Moller Delaveris
5
Thomas Grogaard
25
Niklas Jensen Wassberg
18
David Moller Wolfe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
11.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4
49.33%
Kiểm soát bóng
62.33%
9.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2
1.1
Bàn thua
0.8
4.2
Phạt góc
10.2
1.5
Thẻ vàng
0.6
4.7
Sút trúng cầu môn
6.3
46.5%
Kiểm soát bóng
52.2%
5.7
Phạm lỗi
5.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (13trận)
Chủ
Khách
Brann (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
3