Molde
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 1)
Valerenga
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.94
1.94
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Molde
Phút
Valerenga
2'
0 - 1 Christian Dahle Borchgrevink
30'
Henrik Rorvik Bjordal
Kristoffer Haugen 1 - 1
40'
Kristoffer Haugen 2 - 1
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
47'
63'
2 - 2 Amor Layouni
Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: David Datro Fofana
Ra sân: David Datro Fofana
66'
68'
Felix Horn Myhre
Ra sân: Brage Skaret
Ra sân: Brage Skaret
Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
77'
Erling Knudtzon
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
78'
79'
Henrik Udahl
Ra sân: Vidar Orn Kjartansson
Ra sân: Vidar Orn Kjartansson
81'
2 - 3 Aron Donnum
Kiến tạo: Henrik Rorvik Bjordal
Kiến tạo: Henrik Rorvik Bjordal
Mathis Bolly
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
84'
Kristoffer Haugen
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Valerenga
9
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
1
5
Sút Phạt
8
46%
Kiểm soát bóng
54%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
8
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
1
0
Cứu thua
4
103
Pha tấn công
87
46
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Molde
4-2-3-1
4-3-3
Valerenga
1
Linde
28
2
Haugen
6
Gregerse...
5
Sinyan
27
Pedersen
16
Hussain
17
Aursnes
22
Brynhild...
7
Eikrem
19
Hestad
20
Fofana
13
Klaesson
2
Borchgre...
4
Nation
3
Skaret
25
Adekugbe
17
Christen...
7
Jensen
8
Bjordal
10
Donnum
9
Kjartans...
11
Layouni
Đội hình dự bị
Molde
Ohi Anthony Omoijuanfo
9
Eirik Ulland Andersen
23
Mathis Bolly
30
Oliver Petersen
34
Birk Risa
3
Magnus Retsius Grodem
15
Emil Breivik
25
Erling Knudtzon
14
Martin Bjornbak
2
Valerenga
16
Mathias Johnsrud Emilsen
29
Oskar Aron Opsahl
1
Kjetil Haug
6
Sakarias Opsahl
23
Felix Horn Myhre
18
Fredrik Holme
14
Henrik Udahl
19
Seedy Jatta
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
9.67
1.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
5.67
49.33%
Kiểm soát bóng
51%
9.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
2.1
4.2
Phạt góc
5.1
1.5
Thẻ vàng
1.2
4.7
Sút trúng cầu môn
4.4
46.5%
Kiểm soát bóng
41.7%
5.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (13trận)
Chủ
Khách
Valerenga (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
0
2
1
2