Vòng League C
02:45 ngày 16/11/2020
Moldova
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Hy Lạp
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.09
-0.75
0.75
O 2
0.79
U 2
1.03
1
5.90
X
4.05
2
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
0.99
O 0.75
0.64
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Moldova Moldova
Phút
Hy Lạp Hy Lạp
32'
match goal 0 - 1 Konstantinos Fortounis, Kostas
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
41'
match goal 0 - 2 Anastasios Bakasetas
Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
Alexandru Epureanu
Ra sân: Eugeniu Cebotaru
match change
46'
Mihail Caimacov
Ra sân: Eugeniu Cociuc
match change
46'
47'
match yellow.png Charis Mavrias
Ion Jardan match yellow.png
61'
Iaser Turcan
Ra sân: Vadim Rata
match change
62'
62'
match change Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
65'
match change Christos Tzolis
Ra sân: Konstantinos Fortounis, Kostas
Cristian Dros
Ra sân: Vitalie Damascan
match change
71'
78'
match change Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Evangelos Pavlidis
79'
match change Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Dimitrios Limnios
Alexandru Boiciuc
Ra sân: Artur Ionita
match change
83'
Veaceslav Posmac match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moldova Moldova
Hy Lạp Hy Lạp
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
19
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
22%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
78%
322
 
Số đường chuyền
 
687
75%
 
Chuyền chính xác
 
87%
17
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
21
6
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
63
 
Pha tấn công
 
163
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Iaser Turcan
6
Alexandru Epureanu
19
Alexandr Osipov
18
Cristian Dros
23
Alexei Koselev
13
Mihail Caimacov
8
Alexandr Belousov
22
Alexandru Boiciuc
12
Nicolae Calancea
14
Constantin Bogdan
17
Daniel Dumbravanu
3
Vadim Bolohan
Moldova Moldova 4-2-3-1
4-2-3-1 Hy Lạp Hy Lạp
1
Namasco
2
Reabciuk
4
Armas
5
Posmac
15
Jardan
7
Ionita
9
Cebotaru
16
Spataru
10
Cociuc
21
Rata
11
Damascan
1
Vlachodi...
7
Mavrias
17
Hatzidia...
3
Tzavella...
7
Tsimikas
8
Rodrigue...
5
Bouchala...
18
Limnios
11
Bakaseta...
10
Kostas
16
Pavlidis

Substitutes

15
Christos Tzolis
4
Giannis Michailidis
12
Sokratis Dioudis
14
Dimitrios Pelkas
23
Giorgos Giakoumakis
21
Lazaros Rota
2
Vasilios Lambropoulos
13
Vasilios Barkas
9
Efthymios Koulouris
6
GEORGIOS MASOURAS
19
Giorgos Kyriakopoulos
20
Anastasios Chatzigiovannis
Đội hình dự bị
Moldova Moldova
Iaser Turcan 20
Alexandru Epureanu 6
Alexandr Osipov 19
Cristian Dros 18
Alexei Koselev 23
Mihail Caimacov 13
Alexandr Belousov 8
Alexandru Boiciuc 22
Nicolae Calancea 12
Constantin Bogdan 14
Daniel Dumbravanu 17
Vadim Bolohan 3
Moldova Hy Lạp
15 Christos Tzolis
4 Giannis Michailidis
12 Sokratis Dioudis
14 Dimitrios Pelkas
23 Giorgos Giakoumakis
21 Lazaros Rota
2 Vasilios Lambropoulos
13 Vasilios Barkas
9 Efthymios Koulouris
6 GEORGIOS MASOURAS
19 Giorgos Kyriakopoulos
20 Anastasios Chatzigiovannis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
47% Kiểm soát bóng 54%
16.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 0.8
2.8 Phạt góc 6
3.4 Thẻ vàng 2.8
2.6 Sút trúng cầu môn 4.1
32.5% Kiểm soát bóng 51.5%
16.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moldova (6trận)
Chủ Khách
Hy Lạp (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
2