Moldova
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Liechtenstein
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.89
0.89
+1.75
0.95
0.95
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.00
1.00
1
1.20
1.20
X
5.80
5.80
2
8.80
8.80
Hiệp 1
-0.75
0.89
0.89
+0.75
0.95
0.95
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Moldova
Phút
Liechtenstein
10'
Niklas Beck
27'
Rafael Grunenfelder
37'
Philipp Gassner
56'
Seyhan Yildiz
Ra sân: Simon Luchinger
Ra sân: Simon Luchinger
56'
Marco Wolfinger
Ra sân: Philipp Gassner
Ra sân: Philipp Gassner
Virgiliu Postolachi
Ra sân: Nichita Motpan
Ra sân: Nichita Motpan
58'
Ion Nicolaescu
66'
67'
Lukas Graber
Ra sân: Andrin Netzer
Ra sân: Andrin Netzer
Victor Stina
Ra sân: Ion Nicolaescu
Ra sân: Ion Nicolaescu
76'
Vadim Rata Goal cancelled
81'
Veaceslav Posmac
Ra sân: Vadim Bolohan
Ra sân: Vadim Bolohan
85'
Maxim Cojocaru
Ra sân: Alexandr Belousov
Ra sân: Alexandr Belousov
85'
86'
Jakob Lorenz
Ra sân: Niklas Beck
Ra sân: Niklas Beck
86'
Jonas Hilti
Ra sân: Aron Sele
Ra sân: Aron Sele
Vadim Bolohan
88'
Victor Stina 1 - 0
Kiến tạo: Artur Ionita
Kiến tạo: Artur Ionita
90'
Victor Stina 2 - 0
Kiến tạo: Vadim Rata
Kiến tạo: Vadim Rata
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Moldova
Liechtenstein
13
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
25
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
0
12
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
4
11
Sút Phạt
9
68%
Kiểm soát bóng
32%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
530
Số đường chuyền
248
78%
Chuyền chính xác
55%
8
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
21
Đánh đầu
21
12
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
5
30
Ném biên
20
2
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
17
10
Thử thách
17
2
Kiến tạo thành bàn
0
132
Pha tấn công
58
70
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Moldova
3-4-1-2
3-4-2-1
Liechtenstein
1
Celeadni...
4
Armas
3
Bolohan
14
Craciun
20
Platica
7
Ionita
22
Rata
13
Belousov
8
Motpan
11
Damascan
9
Nicolaes...
1
Buchel
2
Grunenfe...
23
Hofer
4
Traber
9
Netzer
8
Sele
7
Luchinge...
3
Goppel
18
Hasler
20
Beck
19
Gassner
Đội hình dự bị
Moldova
2
Victor Stina
21
Maxim Cojocaru
16
Veaceslav Posmac
5
Cristian Avram
12
Ion Jardan
15
Cristian Dros
6
Daniel Dumbravanu
17
Eugeniu Cociuc
10
Marius Iosipoi
18
Virgiliu Postolachi
19
Dorian Railean
23
Iurie Iovu
2
Liechtenstein
5
Lukas Graber
10
Jonas Hilti
13
Marco Wolfinger
22
Martin Marxer
14
Jakob Lorenz
15
Seyhan Yildiz
21
Lorenzo Lo Russo
16
Fabio Wolfinger
12
Justin Ospelt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
2.33
3
Thẻ vàng
4.67
3.67
Sút trúng cầu môn
0.67
47%
Kiểm soát bóng
47.33%
16.33
Phạm lỗi
18.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.2
1.4
Bàn thua
2.2
2.8
Phạt góc
1.7
3.4
Thẻ vàng
2.5
2.6
Sút trúng cầu môn
1.3
32.5%
Kiểm soát bóng
32.4%
16.3
Phạm lỗi
13.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moldova (6trận)
Chủ
Khách
Liechtenstein (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
3
0