Monaco
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Lille
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.87
0.87
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.19
1.19
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Monaco
Phút
Lille
Aurelien Tchouameni
16'
35'
Renato Junior Luz Sanches
Axel Disasi
51'
Sofiane Diop
Ra sân: Aleksandr Golovin
Ra sân: Aleksandr Golovin
68'
69'
Xeka
Ra sân: Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Renato Junior Luz Sanches
69'
Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Ra sân: Timothy Weah
Ra sân: Timothy Weah
Djibril Sidibe
Ra sân: Axel Disasi
Ra sân: Axel Disasi
75'
Cesc Fabregas
Ra sân: Ruben Aguilar
Ra sân: Ruben Aguilar
76'
Stevan Jovetic
Ra sân: Ben Yedder Wissam
Ra sân: Ben Yedder Wissam
76'
78'
Burak Yilmaz
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Djibril Sidibe
82'
83'
Luiz De Araujo Guimaraes Neto
83'
Benjamin Andre
89'
Boubakary Soumare
Ra sân: Benjamin Andre
Ra sân: Benjamin Andre
89'
Yusuf Yazici
Ra sân: Jonathan Christian David
Ra sân: Jonathan Christian David
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monaco
Lille
Giao bóng trước
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
12
Sút Phạt
14
63%
Kiểm soát bóng
37%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
654
Số đường chuyền
380
87%
Chuyền chính xác
76%
11
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
12
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
3
24
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
10
27
Ném biên
27
24
Cản phá thành công
16
6
Thử thách
7
153
Pha tấn công
87
45
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Monaco
3-4-2-1
4-2-3-1
Lille
40
Lecomte
32
Mukinayi
3
Maripan
20
Disasi
12
Silva
22
Fofana
8
Tchouame...
26
Aguilar
17
Golovin
31
Volland
9
Wissam
16
Maignan
2
Celik
6
Fonte
5
Botman
28
Mandava
21
Andre
18
Sanches
7
Bamba
10
Ikone
22
Weah
9
David
Đội hình dự bị
Monaco
Eliot Matazo
36
Chrislain Matsima
34
Fode Ballo Toure
2
Radoslaw Majecki
1
Sofiane Diop
37
Stevan Jovetic
10
Enzo Millot
38
Cesc Fabregas
4
Djibril Sidibe
29
Lille
1
Orestis-Spyrido Ioannis Karnezis
26
Jeremy Pied
8
Xeka
11
Luiz De Araujo Guimaraes Neto
12
Yusuf Yazici
17
Burak Yilmaz
24
Boubakary Soumare
3
Tiago Djalo
29
Domagoj Bradaric
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
5.33
55.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
15
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
1.2
5.5
Phạt góc
5.4
2.2
Thẻ vàng
1.6
5.8
Sút trúng cầu môn
5.8
53.4%
Kiểm soát bóng
56.8%
14.4
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco (31trận)
Chủ
Khách
Lille (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
12
4
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
6
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
1
HT-B/FT-B
2
5
1
5