Vòng Round 3
01:00 ngày 03/08/2022
Monaco
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Quang đãng, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.84
O 2.75
1.01
U 2.75
0.75
1
2.05
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.65
O 1
0.82
U 1
1.00

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Eliot Matazo match yellow.png
3'
Youssouf Fofana No penalty (VAR xác nhận) match var
33'
38'
match goal 0 - 1 Joey Veerman
Kiến tạo: Luuk de Jong
Ismail Jakobs match yellow.png
67'
Axel Disasi 1 - 1
Kiến tạo: Eliot Matazo
match goal
80'
87'
match yellow.png Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
88'
match yellow.png Joey Veerman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
500
 
Số đường chuyền
 
490
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
10
92
 
Pha tấn công
 
72
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 4.33
0.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 8.33
53.33% Kiểm soát bóng 65.67%
11 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.6
1.1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.5
2.1 Thẻ vàng 1.3
5.6 Sút trúng cầu môn 7.3
51.7% Kiểm soát bóng 61.3%
13.7 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (32trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
16
3
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
4
0
4
HT-B/FT-B
2
6
0
8