Mongolia
Đã kết thúc
0
-
14
(0 - 5)
Nhật Bản
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+6
1.17
1.17
-6
0.69
0.69
O
6.5
0.77
0.77
U
6.5
1.05
1.05
Hiệp 1
+2.5
0.86
0.86
-2.5
0.98
0.98
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.92
0.92
Diễn biến chính
Mongolia
Phút
Nhật Bản
13'
0 - 1 Takumi Minamino
Kiến tạo: Ken Matsubara
Kiến tạo: Ken Matsubara
23'
0 - 2 Yuya Osako
Kiến tạo: Maya Yoshida
Kiến tạo: Maya Yoshida
27'
0 - 3 Daichi Kamada
33'
0 - 4 Hidemasa Morita
Kiến tạo: Junya Ito
Kiến tạo: Junya Ito
39'
0 - 5 KhashKhash Erdene Tuya-Erdene Tuya(OW)
46'
Takuma Asano
Ra sân: Hidemasa Morita
Ra sân: Hidemasa Morita
Tsedenbal Norjmoo
Ra sân: Narmandakh Artag
Ra sân: Narmandakh Artag
46'
Oyunbaatar Otgonbayar
Ra sân: Davaajav Battor
Ra sân: Davaajav Battor
46'
Baljinnyam Batbold
Ra sân: G. Erdeney
Ra sân: G. Erdeney
46'
56'
0 - 6 Yuya Osako
Kiến tạo: Daichi Kamada
Kiến tạo: Daichi Kamada
64'
Sho Inagaki
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
64'
Shinnosuke Nakatani
Ra sân: Maya Yoshida
Ra sân: Maya Yoshida
68'
0 - 7 Sho Inagaki
Kiến tạo: Yuya Osako
Kiến tạo: Yuya Osako
71'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
72'
Shinnosuke Hatanaka
Ra sân: Takehiro Tomiyasu
Ra sân: Takehiro Tomiyasu
73'
0 - 8 Junya Ito
Mijiddorj Oyunbaatar
Ra sân: Ganbold Ganbayar
Ra sân: Ganbold Ganbayar
75'
79'
0 - 9 Junya Ito
80'
0 - 10 Junya Ito
Temuujin Altansukh
Ra sân: Naranbold Nyam-Osor
Ra sân: Naranbold Nyam-Osor
85'
87'
0 - 11 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Sho Inagaki
Kiến tạo: Sho Inagaki
90'
0 - 12 Takuma Asano
Kiến tạo: Junya Ito
Kiến tạo: Junya Ito
90'
0 - 13 Miki Yamane
90'
0 - 14 Yuya Osako
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mongolia
Nhật Bản
1
Phạt góc
12
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Tổng cú sút
35
0
Sút trúng cầu môn
24
2
Sút ra ngoài
11
22
Sút Phạt
6
25%
Kiểm soát bóng
75%
25%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
75%
4
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
8
10
Cứu thua
0
74
Pha tấn công
161
20
Tấn công nguy hiểm
142
Đội hình xuất phát
Mongolia
Nhật Bản
5
Tuya
15
Erdeney
4
Amaraa
20
Ganbold
11
Nyam-Oso...
17
Khosbaya...
6
Artag
1
Enkhtaiv...
13
Ganbayar
2
Galt
10
Khurelba...
9
Minamino
5
Morita
16
Tomiyasu
22
Yoshida
18
Kamada
15
3
Osako
2
Matsubar...
3
Ogawa
6
ENDO
14
3
Ito
12
Gonda
Đội hình dự bị
Mongolia
Tumur Ochir Tserendovdon
7
Temuujin Altansukh
21
Tsedenbal Norjmoo
23
Gantogtokh Gantuyaa
18
Batkhishig Myagmar
19
Oyunbaatar Otgonbayar
12
Mijiddorj Oyunbaatar
9
Purevdorj Bayartsengel
3
Baljinnyam Batbold
14
Saikhanchuluun Amarbayasgalan
16
Munkhbold Baldorj
22
Enkhbileg Purevdorj
8
Nhật Bản
17
Sho Sasaki
20
Shinnosuke Nakatani
17
Yasuto Wakisaka
15
Takuma Asano
23
Daiya Maekawa
1
Shusaku Nishikawa
21
Hayao Kawabe
13
Miki Yamane
4
Shinnosuke Hatanaka
8
Sho Inagaki
11
Kyogo Furuhashi
7
Ataru Esaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1
2
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
34.33%
Kiểm soát bóng
58%
4
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.3
Bàn thắng
3
1.6
Bàn thua
0.8
2.5
Phạt góc
7.4
1.5
Thẻ vàng
0.9
2.3
Sút trúng cầu môn
5.3
32.7%
Kiểm soát bóng
63%
2.7
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mongolia (2trận)
Chủ
Khách
Nhật Bản (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1