Vòng 33
12:00 ngày 10/10/2021
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
1.70
X
3.65
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 1
0.88
U 1
1.02

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Ryonosuke Kabayama 1 - 0
Kiến tạo: Kota Yamada
match goal
4'
54'
match change Keita Saito
Ra sân: Hayate Take
54'
match change Ryota Nakamura
Ra sân: Ibuki Yoshida
68'
match change Yosuke Mikami
Ra sân: Taira Shige
68'
match change Makoto Fukoin
Ra sân: Yuji Wakasa
78'
match goal 1 - 1 Masaki Okino
Koki Kido
Ra sân: Kota Yamada
match change
80'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Vinicius Araujo
match change
80'
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
match change
81'
Hikaru Nakahara 2 - 1 match goal
83'
84'
match change Naoki Inoue
Ra sân: Masaki Okino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
11
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
96
 
Pha tấn công
 
116
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Quenten Geordie Felix Martinus
23
Yuta Kumamoto
39
Masamichi Hayashi
44
Eisuke Fujishima
28
Tomoyasu Yoshida
25
Shintaro Kokubu
13
Koki Kido
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
15
Fujita
35
Kabayama
1
Pascual
14
Yamada
2
Yamazaki
5
Noda
31
Handa
18
Minami
9
Araujo
6
Yamada
41
Nakahara
23
Inaba
25
Fujiyama
19
Take
8
Shige
32
Masuda
6
Wakasa
21
Tanaka
5
Chida
22
Okino
18
Yoshida
33
Iio

Substitutes

9
Ryota Nakamura
14
Yosuke Mikami
1
Yoshiaki Arai
29
Keita Saito
13
SAITO Ryuji
16
Naoki Inoue
7
Makoto Fukoin
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Quenten Geordie Felix Martinus 20
Yuta Kumamoto 23
Masamichi Hayashi 39
Eisuke Fujishima 44
Tomoyasu Yoshida 28
Shintaro Kokubu 25
Koki Kido 13
Montedio Yamagata Blaublitz Akita
9 Ryota Nakamura
14 Yosuke Mikami
1 Yoshiaki Arai
29 Keita Saito
13 SAITO Ryuji
16 Naoki Inoue
7 Makoto Fukoin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5
56% Kiểm soát bóng 38.67%
13.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 0.6
5.2 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 4.7
53.9% Kiểm soát bóng 41.9%
11.6 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (12trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2