Montedio Yamagata
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Ehime FC
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.67
0.67
-0
1.26
1.26
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
1.83
1.83
X
3.30
3.30
2
4.45
4.45
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Ehime FC
Masamichi Hayashi 1 - 0
29'
35'
Kenta Uchida
57'
Takashi Kondo
Ra sân: Daiki Kogure
Ra sân: Daiki Kogure
57'
Kyoji Kutsuna
Ra sân: Shoji Toyama
Ra sân: Shoji Toyama
Koki Kido
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
77'
77'
Jurato Ikeda
Ra sân: Kenta Uchida
Ra sân: Kenta Uchida
Kenya Okazaki
Ra sân: Shuto Minami
Ra sân: Shuto Minami
82'
Kanta Matsumoto
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
82'
88'
Takumu Kawamura
89'
Shuya Iwai
Ra sân: Kentaro Moriya
Ra sân: Kentaro Moriya
89'
Go Nishida
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Ehime FC
6
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
10
10
Sút Phạt
11
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
8
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
2
4
Cứu thua
4
73
Pha tấn công
83
53
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
Ehime FC
31
Handa
2
Yamazaki
5
Noda
14
Yamada
44
Fujishim...
18
Minami
39
Hayashi
15
Fujita
41
Nakahara
25
Kokubu
6
Yamada
3
Nishioka
41
Moriya
39
Uchida
5
Maeno
10
Fujimoto
8
Kawamura
37
Akimoto
38
Toyama
6
Kogure
9
Maeda
20
Motegi
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Yuta Kumamoto
23
Kanta Matsumoto
27
Kenya Okazaki
7
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
20
Tomoyasu Yoshida
28
Víctor Ibáñez
1
Koki Kido
13
Ehime FC
1
Masahiro Okamoto
19
Kyoji Kutsuna
4
Jurato Ikeda
13
Shuya Iwai
11
Takashi Kondo
18
Go Nishida
16
Hiroto Takana
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.67
56%
Kiểm soát bóng
42%
14
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
1.6
4.7
Phạt góc
3.8
1.5
Thẻ vàng
1.4
3.6
Sút trúng cầu môn
3.7
53.5%
Kiểm soát bóng
45.7%
11.2
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (11trận)
Chủ
Khách
Ehime FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1