Montedio Yamagata
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.26
2.26
X
3.00
3.00
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.35
1.35
+0.25
0.64
0.64
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Oita Trinita
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
16'
20'
Tsukasa Umesaki
Ayumu Kawai
39'
69'
Kenta Inoue
Ra sân: Tsukasa Umesaki
Ra sân: Tsukasa Umesaki
Tiago Alves
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
69'
76'
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
76'
Yuki Kobayashi
Ra sân: Masaki Yumiba
Ra sân: Masaki Yumiba
89'
Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
89'
Keisuke Saka
Ra sân: Yukitoshi Ito
Ra sân: Yukitoshi Ito
90'
Keisuke Saka
Koki Kido
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
90'
90'
0 - 1 Matheus Pereira
Tiago Alves 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Oita Trinita
6
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
16
62%
Kiểm soát bóng
38%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
9
Phạm lỗi
10
7
Việt vị
6
0
Cứu thua
7
108
Pha tấn công
89
64
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
Oita Trinita
15
Fujita
11
Fujimoto
1
Goto
5
Noda
2
Yamazaki
10
Yamada
17
Kato
3
Handa
26
Kawai
8
Konishi
25
Kokubu
21
Neto
38
Takahata
27
Umesaki
3
Yuto
14
Ito
13
Isa
43
Yumiba
33
Goya
1
Takagi
31
Pereira
11
Shimoda
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Eisuke Fujishima
23
Seiji Kimura
31
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
9
Tiago Alves
20
Shuto Kawai
22
Takumi Yamada
6
Koki Kido
33
Oita Trinita
24
Konosuke Nishikawa
22
Samuel Vanderlei da Silva
17
Kenta Inoue
6
Yuki Kobayashi
16
Arata Watanabe
4
Keisuke Saka
18
Kazuki Fujimoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2
7.33
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
3.67
56%
Kiểm soát bóng
55%
13.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
1
5.2
Phạt góc
5.4
1.5
Thẻ vàng
1.3
3.5
Sút trúng cầu môn
3.3
53.9%
Kiểm soát bóng
53.5%
11.6
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1