Montedio Yamagata
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
1.80
1.80
X
3.30
3.30
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.20
1.20
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Renofa Yamaguchi
Taiki Kato 1 - 0
Kiến tạo: Kosuke Yamazaki
Kiến tạo: Kosuke Yamazaki
17'
64'
Hikaru Manabe
65'
Wataru Tanaka
Ra sân: Kentaro Sato
Ra sân: Kentaro Sato
Koki Kido
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
71'
Kunitomo Suzuki
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
72'
73'
Kensuke SATO
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
73'
Takaya Numata
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Rui Yokoyama
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
83'
84'
Renan dos Santos Paixao
Ra sân: Kosuke Kikuchi
Ra sân: Kosuke Kikuchi
Takayuki Aragaki
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Renofa Yamaguchi
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
17
44%
Kiểm soát bóng
56%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
9
Phạm lỗi
8
8
Việt vị
6
2
Cứu thua
3
121
Pha tấn công
143
73
Tấn công nguy hiểm
99
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-4-2
4-1-2-3
Renofa Yamaguchi
1
Goto
6
Yamada
5
Noda
2
Yamazaki
3
Handa
17
Kato
8
Konishi
15
Fujita
25
Kokubu
22
Kawai
9
Dellator...
21
Kentaro
22
Ikoma
2
Kikuchi
4
Manabe
14
Hashimot...
26
Kamigaki
10
Ikegami
5
Sato
7
Ishikawa
18
Takagi
11
Shimaya
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Eisuke Fujishima
23
Rui Yokoyama
24
Seiji Kimura
31
Kunitomo Suzuki
13
Ayumu Kawai
26
Takayuki Aragaki
14
Koki Kido
33
Renofa Yamaguchi
20
Wataru Tanaka
19
Takaya Numata
8
Kensuke SATO
3
Renan dos Santos Paixao
31
Riku Terakado
33
Koji Yamase
27
Hidenori Takahashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
4.33
56%
Kiểm soát bóng
49.67%
14
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
0.7
4.7
Phạt góc
5.7
1.5
Thẻ vàng
1.2
3.6
Sút trúng cầu môn
4.2
53.5%
Kiểm soát bóng
50.1%
11.2
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (11trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
1
0