Montedio Yamagata
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.07
2.07
X
3.10
3.10
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Renofa Yamaguchi
Masamichi Hayashi 1 - 0
32'
46'
Ren Komatsu
Ra sân: Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Kamigaki
Victor Ibanez Pascual
Ra sân: Eisuke Fujishima
Ra sân: Eisuke Fujishima
59'
62'
Kensuke SATO
67'
Kazuma Takai
Ra sân: Naoto Sawai
Ra sân: Naoto Sawai
67'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
Koki Kido
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
68'
Taiki Kato
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
68'
Taiki Kato 2 - 0
69'
71'
Kensei Ukita
Ra sân: Takumi Kusumoto
Ra sân: Takumi Kusumoto
76'
Riku Tanaka
76'
Kentaro Sato
Ra sân: Riku Tanaka
Ra sân: Riku Tanaka
Kenya Okazaki
Ra sân: Shuto Minami
Ra sân: Shuto Minami
84'
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Renofa Yamaguchi
6
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
7
10
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
18
51%
Kiểm soát bóng
49%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
12
Phạm lỗi
12
6
Việt vị
0
1
Cứu thua
5
81
Pha tấn công
89
73
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
Renofa Yamaguchi
25
Kokubu
6
Yamada
41
Nakahara
15
Fujita
5
Noda
2
Yamazaki
14
Yamada
31
Handa
18
Minami
39
Hayashi
44
Fujishim...
8
SATO
24
Umeki
10
Ikegami
26
Kamigaki
3
Paixao
13
Kusumoto
6
Watanabe
29
Tanaka
21
Kentaro
14
Sawai
15
Kawai
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Koki Kido
13
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
20
Tomoyasu Yoshida
28
Victor Ibanez Pascual
1
Taiki Kato
17
Yuta Kumamoto
23
Kenya Okazaki
7
Renofa Yamaguchi
16
Kensei Ukita
18
Ren Komatsu
46
Kazuma Takai
44
Hiroto Ishikawa
5
Kentaro Sato
28
Hikaru Manabe
17
Daisuke Yoshimitsu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
8
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
53%
Kiểm soát bóng
54%
13
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
1.2
4.3
Phạt góc
4.7
1.5
Thẻ vàng
1.4
3.2
Sút trúng cầu môn
3.5
52%
Kiểm soát bóng
51.9%
10.4
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (7trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0