Montedio Yamagata
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.70
2.70
X
3.15
3.15
2
2.54
2.54
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
V-Varen Nagasaki
Yoshiki Fujimoto 1 - 0
Kiến tạo: Riku Handa
Kiến tạo: Riku Handa
20'
45'
Yuya Kuwasaki
Tiago Alves
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
61'
Ibuki Fujita
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
61'
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
69'
72'
Takashi Sawada
Ra sân: Asahi Uenaka
Ra sân: Asahi Uenaka
Guilherme Augusto Alves Dellatorre 2 - 0
Kiến tạo: Ibuki Fujita
Kiến tạo: Ibuki Fujita
81'
86'
Koya Okuda
Ra sân: Shunya Yoneda
Ra sân: Shunya Yoneda
86'
Masaru Kato
Ra sân: Yuya Kuwasaki
Ra sân: Yuya Kuwasaki
Shuto Kawai
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
V-Varen Nagasaki
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
7
14
Sút Phạt
14
45%
Kiểm soát bóng
55%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
11
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
0
4
Cứu thua
2
73
Pha tấn công
84
62
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
V-Varen Nagasaki
8
Konishi
26
Kawai
25
Kokubu
11
Fujimoto
1
Goto
18
Minami
3
Handa
17
Kato
2
Yamazaki
5
Noda
10
Yamada
26
Futami
24
Egawa
11
Lima
7
Silva
5
Okui
6
Kuwasaki
10
Silveira
23
Yoneda
9
Uenaka
1
Tomizawa
15
Kato
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Shuto Kawai
22
Takumi Yamada
6
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
9
Ibuki Fujita
15
Tiago Alves
20
Seiji Kimura
31
Eisuke Fujishima
23
V-Varen Nagasaki
13
Masaru Kato
16
Kota Muramatsu
22
Koya Okuda
27
Ken Tokura
19
Takashi Sawada
18
Ryohei Yamazaki
31
Gaku Harada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
3.67
1.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
6.67
56%
Kiểm soát bóng
44.33%
14
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
2.5
0.9
Bàn thua
1.1
4.7
Phạt góc
4.5
1.5
Thẻ vàng
1.1
3.6
Sút trúng cầu môn
5.4
53.5%
Kiểm soát bóng
48.6%
11.2
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (11trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
3