Vòng League C
02:45 ngày 18/11/2020
Montenegro
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Cyprus
Địa điểm: Podgorica City Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
1.65
X
3.35
2
5.70
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Montenegro Montenegro
Phút
Cyprus Cyprus
Stevan Jovetic 1 - 0
Kiến tạo: Marko Vukcevic
match goal
14'
Stevan Jovetic match yellow.png
14'
Aleksandar Boljevic 2 - 0
Kiến tạo: Sead Haksabanovic
match goal
25'
Aleksandar Boljevic 3 - 0
Kiến tạo: Stevan Jovetic
match goal
28'
35'
match yellow.png Grigoris Kastanos
46'
match change Charis Kyriakou
Ra sân: Kostakis Artymatas
Marko Bakic match yellow.png
48'
Stefan Mugosa 4 - 0 match goal
60'
Nebojsa Kosovic
Ra sân: Marko Bakic
match change
61'
Vukan Savicevic
Ra sân: Stevan Jovetic
match change
61'
63'
match yellow.png Ioannis Kousoulos
65'
match change Alexandros Gogic
Ra sân: Ioannis Kousoulos
65'
match change Marinos Tzionis
Ra sân: Andronikos Kakoullis
66'
match change Loizos Loizou
Ra sân: Thomas Ioannou
Igor Vujacic match yellow.png
68'
Dino Islamovic
Ra sân: Stefan Mugosa
match change
71'
Vladimir Jovovic
Ra sân: Aleksandar Boljevic
match change
72'
Risto Radunovic
Ra sân: Aleksandar Scekic
match change
72'
85'
match change Andreas Makris
Ra sân: Grigoris Kastanos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montenegro Montenegro
Cyprus Cyprus
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
459
 
Số đường chuyền
 
426
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
18
14
 
Đánh đầu thành công
 
4
4
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
10
15
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
33
1
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
21
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
111
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Milos Raickovic
13
Andrija Dragojevic
14
Vukan Savicevic
15
Dino Islamovic
20
Momcilo Raspopovic
16
Vladimir Jovovic
2
Aleksandar Sofranac
6
Risto Radunovic
1
Danijel Petkovic
11
Fatos Beqiraj
18
Nebojsa Kosovic
3
Sasa Balic
Montenegro Montenegro 4-4-2
4-3-3 Cyprus Cyprus
12
Mijatovi...
23
Marusic
22
Simic
5
Vujacic
4
Vukcevic
17
Haksaban...
19
Scekic
8
Bakic
21
2
Boljevic
10
Jovetic
9
Mugosa
1
Demetrio...
6
Kyriakou
19
Laifis
6
Sielis
16
Ioannou
13
Kousoulo...
18
Artymata...
20
Kastanos
23
Pittas
14
Kakoulli...
4
Ioannou

Substitutes

11
Andreas Makris
8
Charis Kyriakou
15
Alexandros Gogic
21
Marinos Tzionis
12
Charalampos Kyriakidis
17
Loizos Loizou
2
Andreas Karo
5
Fanos Katelaris
22
Neophytos Michael
10
Vasilios Papafotis
Đội hình dự bị
Montenegro Montenegro
Milos Raickovic 7
Andrija Dragojevic 13
Vukan Savicevic 14
Dino Islamovic 15
Momcilo Raspopovic 20
Vladimir Jovovic 16
Aleksandar Sofranac 2
Risto Radunovic 6
Danijel Petkovic 1
Fatos Beqiraj 11
Nebojsa Kosovic 18
Sasa Balic 3
Montenegro Cyprus
11 Andreas Makris
8 Charis Kyriakou
15 Alexandros Gogic
21 Marinos Tzionis
12 Charalampos Kyriakidis
17 Loizos Loizou
2 Andreas Karo
5 Fanos Katelaris
22 Neophytos Michael
10 Vasilios Papafotis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
29.67% Kiểm soát bóng 35%
14 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.5
1.5 Bàn thua 2.7
4.9 Phạt góc 2.9
3 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 2.8
44.1% Kiểm soát bóng 37.3%
13.7 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montenegro (6trận)
Chủ Khách
Cyprus (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0