Monterrey
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Atlas
Địa điểm: BBVA Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.11
1.11
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.82
0.82
1
2.01
2.01
X
3.25
3.25
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Monterrey
Phút
Atlas
Maximiliano Eduardo Meza
27'
31'
Luis Reyes
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
33'
Rogelio Gabriel Funes Mori
45'
66'
Aldo Paul Rocha Gonzalez
Vincent Janssen
Ra sân: Arturo Gonzalez
Ra sân: Arturo Gonzalez
71'
76'
Hernan Adrian Chala Ayovi
Ra sân: Luis Reyes
Ra sân: Luis Reyes
77'
Edgar Zaldivar
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
Duvan Vergara
Ra sân: Maximiliano Eduardo Meza
Ra sân: Maximiliano Eduardo Meza
84'
Joel Campbell
Ra sân: Rogelio Gabriel Funes Mori
Ra sân: Rogelio Gabriel Funes Mori
87'
90'
Julian Quinones
90'
Christopher Brayan Trejo Morantes
Ra sân: Julian Quinones
Ra sân: Julian Quinones
Vincent Janssen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monterrey
Atlas
7
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
1
1
Cản sút
2
56%
Kiểm soát bóng
44%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
392
Số đường chuyền
313
13
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
3
21
Đánh đầu thành công
24
3
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
18
3
Đánh chặn
8
8
Thử thách
14
90
Pha tấn công
107
42
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Monterrey
4-3-3
5-3-2
Atlas
1
Andrada
17
Vasconce...
15
Herrera
20
Orellana
14
Tafolla
29
Rodrigue...
5
Kranevit...
16
Gamarra
21
Gonzalez
7
Mori
11
Meza
12
Gil
15
Zaragoza
27
Uriarte
5
Santamar...
2
Nervo
14
Reyes
20
Ramirez
26
Gonzalez
18
Machado
9
Furch
33
Quinones
Đội hình dự bị
Monterrey
Vincent Janssen
9
Joel Campbell
8
Jaziel Martínez
55
Duvan Vergara
10
Luis Alberto Cardenas Lopez
22
Jose Alfonso Alvarado Perez
19
Daniel Parra
27
Axel Said Grijalva Soto
18
Luis Sanchez Saucedo
23
Edson Gutiérrez
6
Atlas
28
Christopher Brayan Trejo Morantes
199
Jonathan Ozziel Herrera Morales
1
Jose Hernandez
6
Edgar Zaldivar
4
Jose Abella
19
Edyairth Alberto Ortega Alatorre
11
Bryan Eduardo Garnica Cortez
21
Hernan Adrian Chala Ayovi
13
Gaddi Aguirre
22
Franco Troyansky
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
4.33
47.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
7.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
2.1
4.7
Phạt góc
4.1
1.5
Thẻ vàng
1.1
4.8
Sút trúng cầu môn
3.4
49.9%
Kiểm soát bóng
48.8%
8.6
Phạm lỗi
7.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monterrey (35trận)
Chủ
Khách
Atlas (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
4
4
6
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
1
4
5
2