Monterrey
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Atlas
Địa điểm: BBVA Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
0.90
+1
0.98
0.98
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.98
0.98
1
1.53
1.53
X
3.80
3.80
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.14
1.14
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Monterrey
Phút
Atlas
9'
Diego Zaragoza
57'
Julian Quinones
65'
Christopher Brayan Trejo Morantes
Ra sân: Jesus Ocejo
Ra sân: Jesus Ocejo
Sergio Villarreal Lozano
Ra sân: Edson Gutiérrez
Ra sân: Edson Gutiérrez
66'
Claudio Matias Kranevitter
68'
Arturo Gonzalez
Ra sân: German Berterame
Ra sân: German Berterame
72'
Hector Alfredo Moreno Herrera
Ra sân: Claudio Matias Kranevitter
Ra sân: Claudio Matias Kranevitter
73'
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
76'
Sebastian Ignacio Vegas Orellana 1 - 0
80'
81'
Miguel Angel Marquez Machado
Ra sân: Edgar Zaldivar
Ra sân: Edgar Zaldivar
81'
Edison Flores
Ra sân: Jonathan Ozziel Herrera Morales
Ra sân: Jonathan Ozziel Herrera Morales
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos 2 - 0
Kiến tạo: Maximiliano Eduardo Meza
Kiến tạo: Maximiliano Eduardo Meza
83'
Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez
Ra sân: Rodrigo Aguirre
Ra sân: Rodrigo Aguirre
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monterrey
Atlas
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
0
8
Sút Phạt
12
53%
Kiểm soát bóng
47%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
446
Số đường chuyền
407
12
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
15
Thử thách
8
107
Pha tấn công
113
38
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Monterrey
4-4-2
5-2-3
Atlas
1
Andrada
17
Vasconce...
20
Orellana
3
Castro
6
Gutiérre...
11
Meza
16
Gamarra
5
Kranevit...
30
Thomas
29
Aguirre
9
Berteram...
12
Gil
15
Zaragoza
13
Aguirre
2
Nervo
8
Ayovi
14
Reyes
19
Alatorre
6
Zaldivar
7
Morales
20
Ocejo
33
Quinones
Đội hình dự bị
Monterrey
Luis Alberto Cardenas Lopez
22
Arturo Gonzalez
21
Jaziel Martínez
55
Hector Alfredo Moreno Herrera
15
Jacobo Reyes
54
Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez
51
Luis Sanchez Saucedo
23
Sergio Villarreal Lozano
52
Angel Zapata
50
Atlas
4
Jose Abella
29
Victor Emanuel Aguilera
10
Edison Flores
9
Julio Cesar Furch
23
Jesus Alejandro Gomez Molina
1
Jose Hernandez
18
Miguel Angel Marquez Machado
32
Leandro Mario Moreira Rodriguez
5
Anderson Santamaria
28
Christopher Brayan Trejo Morantes
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
55.33%
Kiểm soát bóng
49.67%
7.33
Phạm lỗi
5.67
1
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.1
0.6
Bàn thua
1.7
5.3
Phạt góc
4.9
5.2
Sút trúng cầu môn
4.2
56.5%
Kiểm soát bóng
49.6%
9.5
Phạm lỗi
8.7
1.1
Thẻ vàng
1.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monterrey (31trận)
Chủ
Khách
Atlas (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
3
4
5
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
1
4
5
2