Vòng
08:00 ngày 08/05/2022
Monterrey
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Atletico San Luis

Pen [1-3]

Địa điểm: BBVA Stadium
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.82
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.56
X
3.80
2
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.36
+0.5
0.61
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Monterrey Monterrey
Phút
Atletico San Luis Atletico San Luis
3'
match yellow.png Juan Manuel Sanabria
17'
match change Ramon Juarez Del Castillo
Ra sân: Unai Bilbao Arteta
Vincent Janssen 1 - 0 match goal
18'
46'
match change Facundo Federico Waller Martiarena
Ra sân: Juan Manuel Sanabria
47'
match goal 1 - 1 Facundo Federico Waller Martiarena
Kiến tạo: John Eduard Murillo Romana
53'
match goal 1 - 2 John Eduard Murillo Romana
Kiến tạo: Facundo Federico Waller Martiarena
Erick Germain Aguirre Tafolla match yellow.png
60'
Luis Romo
Ra sân: Erick Germain Aguirre Tafolla
match change
61'
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
Ra sân: Joel Campbell
match change
73'
Jose Alfonso Alvarado Perez
Ra sân: Arturo Gonzalez
match change
73'
84'
match change Juan David Castro Ruiz
Ra sân: John Eduard Murillo Romana
84'
match change Jair Diaz
Ra sân: Rubens Oscar Sambueza
90'
match yellow.png Facundo Federico Waller Martiarena
Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez 2 - 2 match goal
90'
Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez match yellow.png
90'
Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez
Ra sân: Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monterrey Monterrey
Atletico San Luis Atletico San Luis
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
495
 
Số đường chuyền
 
360
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
6
5
 
Thử thách
 
10
121
 
Pha tấn công
 
71
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Daniel Parra
19
Jose Alfonso Alvarado Perez
22
Luis Alberto Cardenas Lopez
6
Edson Gutiérrez
23
Luis Sanchez Saucedo
50
Angel Zapata
51
Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez
5
Claudio Matias Kranevitter
4
Luis Romo
30
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
Monterrey Monterrey 4-4-2
4-1-4-1 Atletico San Luis Atletico San Luis
1
Andrada
17
Vasconce...
20
Orellana
3
Castro
33
Ramirez
21
Gonzalez
16
Gamarra
14
Tafolla
11
Meza
9
Janssen
8
Campbell
1
Barovero
5
Soto
30
Bermeo
20
Arteta
14
Zavala
16
Lopez
10
Sambueza
6
Mellado
8
Sanabria
21
Romana
7
Berteram...

Substitutes

15
Facundo Federico Waller Martiarena
23
José Hernández Clemente
28
Luis Calzadilla
19
Ramon Juarez Del Castillo
27
Jair Diaz
29
Emmanuel Garcia Vaca
9
Abel Hernandez
24
Andres Sanchez
11
Zahid Yibram Munoz Lopez
2
Juan David Castro Ruiz
Đội hình dự bị
Monterrey Monterrey
Daniel Parra 27
Jose Alfonso Alvarado Perez 19
Luis Alberto Cardenas Lopez 22
Edson Gutiérrez 6
Luis Sanchez Saucedo 23
Angel Zapata 50
Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez 51
Claudio Matias Kranevitter 5
Luis Romo 4
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas 30
Monterrey Atletico San Luis
15 Facundo Federico Waller Martiarena
23 José Hernández Clemente
28 Luis Calzadilla
19 Ramon Juarez Del Castillo
27 Jair Diaz
29 Emmanuel Garcia Vaca
9 Abel Hernandez
24 Andres Sanchez
11 Zahid Yibram Munoz Lopez
2 Juan David Castro Ruiz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 4.33
47.33% Kiểm soát bóng 47%
8 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 2.2
5.5 Phạt góc 3.9
1.5 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 4
51% Kiểm soát bóng 56.3%
8.5 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterrey (34trận)
Chủ Khách
Atletico San Luis (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
10
8
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
0
1
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
2
3
HT-B/FT-B
1
4
4
1