Vòng 19
03:00 ngày 10/01/2021
Montpellier
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Nantes
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.08
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Nantes Nantes
Ambroise Oyongo 1 - 0 match goal
6'
Arnaud Souquet match yellow.png
31'
44'
match change Charles Traore
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
51'
match goal 1 - 1 Imran Louza
Kiến tạo: Marcus Regis Coco
Damien Le Tallec
Ra sân: Florent Mollet
match change
54'
Andy Delort match yellow.png
55'
Damien Le Tallec match yellow.png
59'
Mihailo Ristic
Ra sân: Ambroise Oyongo
match change
64'
Junior Sambia
Ra sân: Arnaud Souquet
match change
64'
Jordan Ferri match yellow.png
73'
Daniel Congre match yellow.png
75'
Keagan Dolly
Ra sân: Jordan Ferri
match change
80'
82'
match change Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Marcus Regis Coco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
423
 
Số đường chuyền
 
478
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
18
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
25
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
20
12
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
67
 
Pha tấn công
 
81
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Junior Sambia
20
Keagan Dolly
33
Sepe Elye Wahi
16
Dimitry Bertaud
7
Mihailo Ristic
32
Petar Skuletic
24
Yun Il Lok
5
Pedro Mendes
14
Damien Le Tallec
Montpellier Montpellier 5-3-2
4-4-2 Nantes Nantes
1
Omlin
8
Oyongo
31
Cozza
4
Silva
3
Congre
2
Souquet
25
Mollet
12
Ferri
13
Chotard
9
Delort
10
Laborde
1
Lafont
24
Corchia
3
Girotto
4
Pallois
2
Silva
11
Coco
8
Abeid
19
Toure
26
Louza
23
Muani
7
Coulibal...

Substitutes

14
Charles Traore
5
Pedro Chirivella
15
Thomas Basila
28
Renaud Emond
21
Jean-Charles Castelletto
32
Abdoul Kader Bamba
10
Ludovic Blas
30
Denis Petric
12
Dennis Appiah
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Junior Sambia 6
Keagan Dolly 20
Sepe Elye Wahi 33
Dimitry Bertaud 16
Mihailo Ristic 7
Petar Skuletic 32
Yun Il Lok 24
Pedro Mendes 5
Damien Le Tallec 14
Montpellier Nantes
14 Charles Traore
5 Pedro Chirivella
15 Thomas Basila
28 Renaud Emond
21 Jean-Charles Castelletto
32 Abdoul Kader Bamba
10 Ludovic Blas
30 Denis Petric
12 Dennis Appiah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 47.33%
11.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 2.2
5.7 Sút trúng cầu môn 4
45.8% Kiểm soát bóng 42.7%
11.9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (33trận)
Chủ Khách
Nantes (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
4
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
5
0
2
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
1
2
8
4
HT-B/FT-B
3
6
1
2