Vòng 6
19:00 ngày 25/09/2021
Monza
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Pordenone Calcio SSD
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.92
X
3.35
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
1.17
U 1
0.73

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Pordenone Calcio SSD Pordenone Calcio SSD
5'
match pen 0 - 1 Franck Tsadjout
Luca Marrone match yellow.png
7'
Jose Machin Dicombo 1 - 1 match goal
14'
25'
match yellow.png Alessio Sabbione
Marco D Alessandro match yellow.png
33'
36'
match yellow.png Alessandro Bassoli
Mario Sampirisi 2 - 1
Kiến tạo: Dany Mota Carvalho
match goal
72'
Christian Gytkaer match yellow.png
88'
Samuele Vignato 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Pordenone Calcio SSD Pordenone Calcio SSD
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
5
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
470
 
Số đường chuyền
 
348
16
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
1
15
 
Thử thách
 
15
91
 
Pha tấn công
 
104
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
1 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
1.33 Sút trúng cầu môn 5.33
45% Kiểm soát bóng 51%
12.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 6
2.4 Thẻ vàng 3
3.3 Sút trúng cầu môn 5.3
48.6% Kiểm soát bóng 53.6%
12.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (34trận)
Chủ Khách
Pordenone Calcio SSD (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
0
0
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
4
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
5
3
0
0