Morecambe
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: Globe Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
0.88
-0.75
1.02
1.02
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
4.05
4.05
X
3.65
3.65
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Morecambe
Phút
Sunderland A.F.C
10'
0 - 1 Nathan Broadhead
Kiến tạo: Corry Evans
Kiến tạo: Corry Evans
Adam Phillips
11'
27'
Jack Clarke
Ra sân: Nathan Broadhead
Ra sân: Nathan Broadhead
Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Arthur Gnahoua
Ra sân: Arthur Gnahoua
68'
Aaron Wildig
68'
Toumani Diagouraga
Ra sân: Ousmane Fane
Ra sân: Ousmane Fane
71'
73'
Jay Matete
Ra sân: Ross Stewart
Ra sân: Ross Stewart
Cole Stockton
77'
82'
Daniel Neill
Ra sân: Alex Pritchard
Ra sân: Alex Pritchard
Jonathan Obika
Ra sân: Dylan Connolly
Ra sân: Dylan Connolly
84'
90'
Jay Matete
Ryan Cooney
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Morecambe
Sunderland A.F.C
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
7
0
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
3
14
Sút Phạt
13
45%
Kiểm soát bóng
55%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
335
Số đường chuyền
414
65%
Chuyền chính xác
72%
15
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
13
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
0
26
Rê bóng thành công
22
7
Đánh chặn
8
22
Ném biên
34
26
Cản phá thành công
22
13
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
127
Pha tấn công
93
43
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Morecambe
4-3-3
3-4-1-2
Sunderland A.F.C
30
Carson
22
Gibson
5
Bedeau
31
Bennett
21
Cooney
10
Wildig
27
Fane
18
Phillips
24
Gnahoua
9
Stockton
11
Connolly
20
Patterso...
26
Wright
5
Batth
13
ONien
11
Gooch
4
Evans
8
Embleton
77
Roberts
21
Pritchar...
9
Broadhea...
14
Stewart
Đội hình dự bị
Morecambe
Jonah Ananias Paul Ayunga
17
Alfie Mccalmont
25
Jonathan Obika
14
Toumani Diagouraga
8
Shane Daniel McLoughlin
19
Adam Smith
41
Anthony OConnor
4
Sunderland A.F.C
32
Trai Hume
24
Daniel Neill
39
Ron Ron Hoffmann
28
Aiden McGeady
27
Jay Matete
19
Arbenit Xhemajli
25
Jack Clarke
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
4
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2.67
1.67
Sút trúng cầu môn
4.33
49.67%
Kiểm soát bóng
46%
10.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.7
2.2
Bàn thua
1.3
4.3
Phạt góc
3.9
2.4
Thẻ vàng
1.8
2.9
Sút trúng cầu môn
4.9
45.8%
Kiểm soát bóng
47.9%
11.3
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Morecambe (51trận)
Chủ
Khách
Sunderland A.F.C (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
11
5
5
HT-H/FT-T
4
1
4
4
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
5
2
2
5
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
4
3
4
2
HT-B/FT-B
4
5
6
4